Metz
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Troyes
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
2.25
0.89
0.89
U
2.25
0.99
0.99
1
2.17
2.17
X
3.25
3.25
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.29
1.29
+0.25
0.67
0.67
O
1
1.21
1.21
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Metz
Phút
Troyes
Habib Maiga
33'
50'
0 - 1 Gerson Rodrigues
Kiến tạo: Xavier Chavalerin
Kiến tạo: Xavier Chavalerin
57'
Karim Azamoum
Papa Ndiaga Yade
Ra sân: Thomas Delaine
Ra sân: Thomas Delaine
59'
Boubacar Traore
Ra sân: Habib Maiga
Ra sân: Habib Maiga
59'
Nicolas De Preville
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
59'
Nicolas De Preville
63'
66'
Tristan Dingome
Ra sân: Yoann Touzghar
Ra sân: Yoann Touzghar
66'
Mama Samba Balde
Ra sân: Gerson Rodrigues
Ra sân: Gerson Rodrigues
74'
Oualid El Hajam
Ra sân: Issa Kabore
Ra sân: Issa Kabore
84'
0 - 2 Xavier Chavalerin
Kiến tạo: Tristan Dingome
Kiến tạo: Tristan Dingome
85'
Tanguy Zoukrou
Ra sân: Yoann Salmier
Ra sân: Yoann Salmier
86'
Dylan Chambost
Ra sân: Giulian Biancone
Ra sân: Giulian Biancone
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Metz
Troyes
Giao bóng trước
2
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
5
12
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
1
15
Sút Phạt
15
62%
Kiểm soát bóng
38%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
577
Số đường chuyền
350
88%
Chuyền chính xác
75%
15
Phạm lỗi
14
36
Đánh đầu
36
23
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
19
5
Đánh chặn
6
22
Ném biên
28
1
Dội cột/xà
0
17
Cản phá thành công
19
11
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
2
147
Pha tấn công
73
40
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Metz
3-4-3
5-4-1
Troyes
16
Oukidja
3
Udol
23
Kouyate
2
Bronn
17
Delaine
14
Pajot
19
Maiga
18
Centonze
15
Sarr
7
Niane
20
Gueye
30
Gallon
29
Kabore
15
Azamoum
8
Giraudon
17
Salmier
4
Biancone
11
Rodrigue...
6
Kouame
10
Tardiau
24
Chavaler...
7
Touzghar
Đội hình dự bị
Metz
Amine Bassi
21
Boubacar Traore
8
Ousmane Balde
40
Nicolas De Preville
9
Warren Tchimbembe
12
Sikou Niakate
4
Cheikh Tidiane Sabaly
13
Lenny Joseph
24
Papa Ndiaga Yade
26
Troyes
16
Sebastien Renot
14
Dylan Chambost
12
Levi Lumeka
25
Mama Samba Balde
35
Tanguy Zoukrou
19
Oualid El Hajam
26
Patrick Roberts
5
Tristan Dingome
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.67
2
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
3.33
33%
Kiểm soát bóng
49%
16.33
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.2
1.9
Bàn thua
1.4
4
Phạt góc
4
1.7
Thẻ vàng
1.5
3.9
Sút trúng cầu môn
3.6
35.5%
Kiểm soát bóng
48.9%
12.9
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Metz (33trận)
Chủ
Khách
Troyes (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
2
HT-H/FT-T
0
5
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
7
HT-B/FT-H
1
0
2
3
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
4
3
2
0
HT-B/FT-B
5
1
5
1