Vòng Chung kết
07:00 ngày 17/07/2023
Mexico
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Panama
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.07
+1
0.78
O 2.25
0.96
U 2.25
0.83
1
1.50
X
3.80
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 1
1.20
U 1
0.71

Diễn biến chính

Mexico Mexico
Phút
Panama Panama
Johan Felipe Vasquez Ibarra match yellow.png
11'
21'
match yellow.png Harold Cummings
Henry Josue Martin Mex Goal Disallowed match var
33'
Cesar Jasib Montes Castro match yellow.png
45'
55'
match yellow.png Adalberto Carrasquilla
Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos match yellow.png
55'
Edson Omar Alvarez Velazquez match yellow.png
60'
63'
match yellow.png Anibal Godoy
Santiago Gimenez 1 - 0
Kiến tạo: Orbelin Pineda Alvarado
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mexico Mexico
Panama Panama
2
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
25
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
17
 
Sút ra ngoài
 
8
10
 
Cản sút
 
5
18
 
Sút Phạt
 
24
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
386
 
Số đường chuyền
 
366
24
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
3
17
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
11
8
 
Thử thách
 
12
133
 
Pha tấn công
 
89
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 4
49% Kiểm soát bóng 43%
11.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.9
1.4 Bàn thua 0.8
4.8 Phạt góc 5.3
2.2 Thẻ vàng 1.9
5.4 Sút trúng cầu môn 4.5
54.1% Kiểm soát bóng 51.4%
14.2 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mexico (14trận)
Chủ Khách
Panama (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
3
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
1
0
3