Vòng 33
01:00 ngày 08/05/2021
Mezokovesd Zsory
Đã kết thúc 5 - 1 (2 - 0)
MTK Hungaria
Địa điểm: Mezokovesdi Varosi Stadion
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.86
O 2.5
0.81
U 2.5
0.99
1
2.07
X
3.30
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.74
O 1
0.81
U 1
0.99

Diễn biến chính

Mezokovesd Zsory Mezokovesd Zsory
Phút
MTK Hungaria MTK Hungaria
Marin Jurina 1 - 0 match goal
17'
Shandor Vaida match yellow.png
38'
42'
match yellow.png Benedek Varju
Daniel Nagy 2 - 0 match goal
42'
Tiago Emanuel Canelas Almeida Ferreira(OW) 3 - 0 match phan luoi
53'
Shandor Vaida 4 - 0 match goal
61'
Antonio Vutov 5 - 0 match goal
64'
76'
match yellow.png Martin Palincsar
77'
match yellow.png Srdan Dimitrov
77'
match yellow.png Tiago Emanuel Canelas Almeida Ferreira
Peter Szappanos match yellow.png
77'
78'
match pen 5 - 1 Roland Varga

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mezokovesd Zsory Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria MTK Hungaria
7
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
5
20
 
Sút Phạt
 
33
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
4
 
Cứu thua
 
2
110
 
Pha tấn công
 
117
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
3.67 Bàn thua 1
2 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 3.33
1.33 Sút trúng cầu môn 3.33
50% Kiểm soát bóng 50%
11 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.9
2.4 Bàn thua 1.4
2.6 Phạt góc 5.1
1.3 Thẻ vàng 1.9
2.3 Sút trúng cầu môn 4.3
50% Kiểm soát bóng 50.5%
12.4 Phạm lỗi 6.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mezokovesd Zsory (30trận)
Chủ Khách
MTK Hungaria (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
6
HT-H/FT-T
0
4
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
4
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
2
1
2
HT-B/FT-B
6
0
3
5