MFK Karvina
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Brno
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.14
2.14
X
3.15
3.15
2
2.98
2.98
Hiệp 1
-0.25
1.38
1.38
+0.25
0.60
0.60
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
MFK Karvina
Phút
Brno
Rafael Tavares 1 - 0
11'
15'
Jan Hlavica
46'
Daniel Fila
Ra sân: Jan Hladik
Ra sân: Jan Hladik
46'
Pavel Dreksa
Ra sân: Jan Hlavica
Ra sân: Jan Hlavica
Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Rajmund Mikus
Ra sân: Rajmund Mikus
47'
63'
Daniel Fila
64'
Rudolf Reiter
Ra sân: Peter Stepanovsky
Ra sân: Peter Stepanovsky
64'
Jakub Prichystal
Ra sân: Damian Baris
Ra sân: Damian Baris
66'
1 - 1 Ludek Pernica
Kiến tạo: Ondrej Pachlopnik
Kiến tạo: Ondrej Pachlopnik
Tomas Jursa
72'
Kristi Qose
Ra sân: Vojtech Smrz
Ra sân: Vojtech Smrz
74'
Roman Hasa
Ra sân: Rafael Tavares
Ra sân: Rafael Tavares
74'
Jean Mangabeira da Silva
87'
Stelios Kokovas
Ra sân: Christian Herc
Ra sân: Christian Herc
90'
Marek Janecka
Ra sân: Michal Papadopulos
Ra sân: Michal Papadopulos
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
MFK Karvina
Brno
1
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
6
16
Sút Phạt
19
45%
Kiểm soát bóng
55%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
16
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
1
1
Cứu thua
2
114
Pha tấn công
133
59
Tấn công nguy hiểm
87
Đội hình xuất phát
MFK Karvina
4-2-3-1
3-2-3-2
Brno
26
Bolek
31
Bartosak
13
Sindelar
44
Santos
15
Jursa
21
Silva
8
Smrz
33
Tavares
24
Herc
29
Mikus
27
Papadopu...
59
Floder
23
Sural
4
Hlavica
44
Pernica
27
Baris
16
Sedlak
24
Stepanov...
21
Pachlopn...
17
Moravec
10
Rusek
20
Hladik
Đội hình dự bị
MFK Karvina
Kristi Qose
6
Vlasiy Sinyavskiy
99
Roman Hasa
9
ardo Pereira Dos Santos
2
Jiri Ciupa
12
Stelios Kokovas
3
Marek Janecka
66
Brno
7
Rudolf Reiter
14
Jakub Prichystal
9
Daniel Fila
8
Simon Sumbera
40
Martin Sustr
6
Pavel Dreksa
13
Jiri Texl
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
6
0.67
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
2
50%
Kiểm soát bóng
57.33%
13.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.9
1.3
Bàn thua
1.6
5.5
Phạt góc
5.8
2.1
Thẻ vàng
2.8
4.6
Sút trúng cầu môn
2.8
45%
Kiểm soát bóng
50.9%
11.9
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
MFK Karvina (32trận)
Chủ
Khách
Brno (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
2
5
HT-H/FT-T
2
5
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
4
HT-B/FT-B
5
1
6
3