MFK Karvina
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Dynamo Ceske Budejovice
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.95
0.95
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
0.84
0.84
1
2.18
2.18
X
3.25
3.25
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.66
0.66
-0
1.25
1.25
O
1
0.68
0.68
U
1
1.21
1.21
Diễn biến chính
MFK Karvina
Phút
Dynamo Ceske Budejovice
20'
0 - 1 Jan Suchan
Kiến tạo: Zdenek Ondrasek
Kiến tạo: Zdenek Ondrasek
Dominik Holec
24'
Jiri Fleisman
25'
Amar Memic 1 - 1
30'
35'
Matous Nikl
44'
Samuel Sigut
Jaroslav Svozil
45'
Sebastian Bohac
46'
Alex Ivan
Ra sân: Martin Regali
Ra sân: Martin Regali
67'
70'
Wale Musa Alli
Ra sân: Samuel Sigut
Ra sân: Samuel Sigut
72'
Martin Sladky
Andrija Raznatovic
Ra sân: Amar Memic
Ra sân: Amar Memic
75'
80'
Jakob Tranziska
Ra sân: Zdenek Ondrasek
Ra sân: Zdenek Ondrasek
Kahuan Vinicius
Ra sân: Sebastian Bohac
Ra sân: Sebastian Bohac
83'
Aboubacar Traore
Ra sân: David Moses
Ra sân: David Moses
83'
89'
Jiri Skalak
Ra sân: Matous Nikl
Ra sân: Matous Nikl
89'
Sebastien Bohm
Ra sân: Patrik Hellebrand
Ra sân: Patrik Hellebrand
Martin Dolezal
90'
Alex Ivan 2 - 1
90'
Alex Ivan
90'
90'
Florent Poulolo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
MFK Karvina
Dynamo Ceske Budejovice
9
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
6
Thẻ vàng
4
20
Tổng cú sút
10
8
Sút trúng cầu môn
2
12
Sút ra ngoài
8
18
Sút Phạt
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
352
Số đường chuyền
307
10
Phạm lỗi
17
0
Việt vị
1
16
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
5
13
Rê bóng thành công
9
7
Đánh chặn
2
10
Thử thách
4
117
Pha tấn công
100
93
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
MFK Karvina
4-5-1
4-3-3
Dynamo Ceske Budejovice
77
Holec
25
Fleisman
21
Bergqvis...
22
Svozil
37
Krcik
99
Memic
6
Bohac
2
Moses
28
Cavos
17
Regali
15
Dolezal
30
Janacek
22
Sladky
3
Kralik
26
Poulolo
27
Trummer
10
Suchan
25
Nikl
18
Hellebra...
14
Sigut
13
Ondrasek
16
Cermak
Đội hình dự bị
MFK Karvina
Adeleke Akinola Akinyemi
19
Emmanuel Ayaosi
3
Matej Curma
24
Lucky Ezeh
26
Alex Ivan
7
Kahuan Vinicius
20
Jakub Lapes
30
Momcilo Raspopovic
16
Andrija Raznatovic
11
Aboubacar Traore
4
Dominik Zak
12
Dynamo Ceske Budejovice
19
Wale Musa Alli
17
Sebastien Bohm
11
Patrik Brandner
4
Uros Lazic
23
Matej Madlenak
1
David Sipos
9
Jiri Skalak
12
Viktor Sliacky
21
Jakob Tranziska
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
2
5.67
Phạt góc
6
0.67
Thẻ vàng
3
5
Sút trúng cầu môn
5.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
9.67
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.6
1.2
Bàn thua
2.1
5.3
Phạt góc
5.4
2.4
Thẻ vàng
2.5
4.4
Sút trúng cầu môn
4.1
45%
Kiểm soát bóng
50.4%
11.4
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
MFK Karvina (31trận)
Chủ
Khách
Dynamo Ceske Budejovice (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
2
6
HT-H/FT-T
2
4
5
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
5
1
7
0