MFK Karvina
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Marila Pribram 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
0.93
+0.75
0.95
0.95
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
1.72
1.72
X
3.50
3.50
2
4.30
4.30
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
1
1.06
1.06
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
MFK Karvina
Phút
Marila Pribram
12'
0 - 1 Edrisa Lubega
Kiến tạo: Filip Zorvan
Kiến tạo: Filip Zorvan
Soufiane Drame
20'
Rajmund Mikus
34'
Tomas Jursa
Ra sân: Robert Mazan
Ra sân: Robert Mazan
46'
Roman Hasa
Ra sân: Soufiane Drame
Ra sân: Soufiane Drame
46'
65'
Stanislav Vavra
Ra sân: Emmanuel Antwi
Ra sân: Emmanuel Antwi
Tomas Ostrak
Ra sân: Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Vlasiy Sinyavskiy
67'
70'
Martin Novy
73'
Jan Kvida
Ra sân: Filip Zorvan
Ra sân: Filip Zorvan
Marek Janecka
Ra sân: Martin Sindelar
Ra sân: Martin Sindelar
85'
89'
Radek Voltr
Ra sân: Jakub Sasinka
Ra sân: Jakub Sasinka
90'
Jakub Siman
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
MFK Karvina
Marila Pribram
11
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
14
Tổng cú sút
3
6
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
1
21
Sút Phạt
21
60%
Kiểm soát bóng
40%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
18
Phạm lỗi
19
3
Việt vị
2
1
Cứu thua
6
132
Pha tấn công
95
102
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
MFK Karvina
4-2-3-1
4-5-1
Marila Pribram
12
Ciupa
17
Mazan
22
Drame
13
Sindelar
29
Mikus
6
Qose
21
Silva
31
Bartosak
10
Cmelik
99
Sinyavsk...
27
Papadopu...
14
Siman
32
Novy
4
Kingue
33
Kingue
18
Mezera
6
Pilik
8
Sasinka
20
Tregler
7
Zorvan
30
Antwi
29
Lubega
Đội hình dự bị
MFK Karvina
Marek Janecka
66
Stelios Kokovas
3
ardo Pereira Dos Santos
2
Roman Hasa
9
Tomas Ostrak
7
Petr Bolek
26
Tomas Jursa
15
Marila Pribram
10
Tomas Docekal
31
Radek Voltr
15
Jan Kvida
2
Patrik Svestka
12
Jiri Januska
9
Stanislav Vavra
26
Ondrej Koci
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
3.33
4.67
Phạt góc
4.67
0.67
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
2
50%
Kiểm soát bóng
33%
13.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1
1.3
Bàn thua
2
5.5
Phạt góc
4.9
2.1
Thẻ vàng
2.8
4.6
Sút trúng cầu môn
2.7
45%
Kiểm soát bóng
40.1%
11.9
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
MFK Karvina (32trận)
Chủ
Khách
Marila Pribram (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
1
6
HT-H/FT-T
2
5
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
3
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
5
HT-B/FT-B
5
1
3
1