MFK Karvina
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Slovan Liberec
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
0.84
-0.25
1.06
1.06
O
2.25
0.99
0.99
U
2.25
0.89
0.89
1
3.05
3.05
X
3.10
3.10
2
2.26
2.26
Hiệp 1
+0
1.19
1.19
-0
0.72
0.72
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.19
1.19
Diễn biến chính
MFK Karvina
Phút
Slovan Liberec
57'
0 - 1 Imad Rondic
Kiến tạo: John Mosquera
Kiến tạo: John Mosquera
Christian Herc 1 - 1
Kiến tạo: Michal Papadopulos
Kiến tạo: Michal Papadopulos
60'
Lukas Cmelik
Ra sân: Vojtech Smrz
Ra sân: Vojtech Smrz
63'
Lukas Bartosak
64'
65'
Michael Rabusic
Ra sân: Kamso Mara
Ra sân: Kamso Mara
Jean Mangabeira da Silva
Ra sân: Tomas Ostrak
Ra sân: Tomas Ostrak
67'
Rajmund Mikus
Ra sân: Lukas Bartosak
Ra sân: Lukas Bartosak
68'
78'
Jakub Necas
Ra sân: Jakub Pesek
Ra sân: Jakub Pesek
Marek Janecka
Ra sân: Rafael Tavares
Ra sân: Rafael Tavares
81'
Roman Hasa
Ra sân: Michal Papadopulos
Ra sân: Michal Papadopulos
81'
82'
Michal Fasko
Ra sân: Imad Rondic
Ra sân: Imad Rondic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
MFK Karvina
Slovan Liberec
2
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
9
24
Sút Phạt
14
47%
Kiểm soát bóng
53%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
14
Phạm lỗi
23
0
Việt vị
1
3
Cứu thua
3
123
Pha tấn công
118
69
Tấn công nguy hiểm
80
Đội hình xuất phát
MFK Karvina
4-2-3-1
4-3-3
Slovan Liberec
26
Bolek
17
Mazan
13
Sindelar
22
Drame
15
Jursa
8
Smrz
24
Herc
31
Bartosak
7
Ostrak
33
Tavares
27
Papadopu...
34
Knobloch
24
Fukala
2
Jugas
37
Chalus
3
Mikula
33
Pourziti...
6
Sadilek
23
Mara
10
Pesek
19
Rondic
8
Mosquera
Đội hình dự bị
MFK Karvina
Jean Mangabeira da Silva
21
Marek Janecka
66
Roman Hasa
9
Rajmund Mikus
29
Jiri Ciupa
12
Marek Hanousek
5
Lukas Cmelik
10
Slovan Liberec
28
Kristian Michal
22
Michal Fasko
25
Jakub Necas
31
Lukas Hasalik
5
Jan Sulc
7
Michael Rabusic
15
David Cancola
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
5.33
0.67
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
13.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.3
1.3
Bàn thua
1.5
5.5
Phạt góc
5.3
2.1
Thẻ vàng
2.5
4.6
Sút trúng cầu môn
5.2
45%
Kiểm soát bóng
49.8%
11.9
Phạm lỗi
9.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
MFK Karvina (32trận)
Chủ
Khách
Slovan Liberec (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
5
4
HT-H/FT-T
2
5
5
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
1
1
4
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
5
1
0
0