MFK Karvina
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
Sparta Praha
Địa điểm:
Thời tiết: Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.05
1.05
-0.75
0.83
0.83
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
5.30
5.30
X
3.80
3.80
2
1.54
1.54
Hiệp 1
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.88
0.88
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
MFK Karvina
Phút
Sparta Praha
Daniel Stropek
Ra sân: Jean Mangabeira da Silva
Ra sân: Jean Mangabeira da Silva
20'
45'
Ladislav Krejci
Eduardo Santos
45'
Antonin Svoboda
Ra sân: Rafiu Durosinmi
Ra sân: Rafiu Durosinmi
46'
52'
Matej Pulkrab
Ra sân: Adam Karabec
Ra sân: Adam Karabec
Martin Sindelar
56'
60'
0 - 1 Matej Pulkrab
Kiến tạo: Adam Hlozek
Kiến tạo: Adam Hlozek
64'
Borek Dockal
Ra sân: David Moberg-Karlsson
Ra sân: David Moberg-Karlsson
Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Lukas Cmelik
Ra sân: Lukas Cmelik
65'
76'
0 - 2 Lukas Haraslin
Kiến tạo: Matej Pulkrab
Kiến tạo: Matej Pulkrab
Vlasiy Sinyavskiy 1 - 2
Kiến tạo: Kristi Qose
Kiến tạo: Kristi Qose
78'
Rajmund Mikus
Ra sân: Michal Papadopulos
Ra sân: Michal Papadopulos
83'
Ales Nesicky
Ra sân: Lukas Bartosak
Ra sân: Lukas Bartosak
83'
87'
Ladislav Krejci
Ra sân: Lukas Haraslin
Ra sân: Lukas Haraslin
90'
Matej Pulkrab
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
MFK Karvina
Sparta Praha
1
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
15
2
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
9
14
Sút Phạt
14
31%
Kiểm soát bóng
69%
27%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
73%
15
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
3
6
Cứu thua
0
80
Pha tấn công
115
27
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
MFK Karvina
Sparta Praha
6
Qose
10
Cmelik
11
Sehic
31
Bartosak
44
Santos
34
Krapka
26
Bolek
27
Papadopu...
21
Silva
24
Durosinm...
13
Sindelar
22
Haraslin
27
Panak
16
Sacek
33
Hancko
20
Hlozek
8
Pavelka
28
Wiesner
77
Holec
36
Karabec
7
Moberg-K...
37
Krejci
Đội hình dự bị
MFK Karvina
Jakub Drobek
18
Vlasiy Sinyavskiy
99
Daniel Stropek
5
Petr Buchta
30
Rajmund Mikus
29
Antonin Svoboda
19
Ales Nesicky
7
Sparta Praha
41
Martin Vitik
32
Andreas Vindheim
18
Matej Pulkrab
1
Florin Nita
9
Ladislav Krejci
10
Borek Dockal
11
Martin Minchev
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
4
1.33
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
9.33
0.67
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
7
50%
Kiểm soát bóng
50%
13.67
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
2.2
1.3
Bàn thua
1.9
5.5
Phạt góc
6.5
2.1
Thẻ vàng
1.7
4.6
Sút trúng cầu môn
6.5
45%
Kiểm soát bóng
49.1%
11.9
Phạm lỗi
8.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
MFK Karvina (32trận)
Chủ
Khách
Sparta Praha (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
12
5
HT-H/FT-T
2
5
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
1
3
2
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
7
HT-B/FT-B
5
1
1
8