Vòng 9
22:30 ngày 11/05/2024
MFK Ruzomberok
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
MSK Zilina 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
-0.5
0.97
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
3.40
X
3.30
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.13
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

MFK Ruzomberok MFK Ruzomberok
Phút
MSK Zilina MSK Zilina
Marian Chobot match yellow.png
32'
35'
match var Andrej Stojchevski Card changed
Kristóf Domonkos 1 - 0 match goal
36'
36'
match red Andrej Stojchevski
Alexander Mojzis match yellow.png
55'
Martin Chrien match yellow.png
87'
88'
match goal 1 - 1 Timotej Jambor
90'
match yellow.png Jan Minarik
Alexander Selecky match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Kristian Bari

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

MFK Ruzomberok MFK Ruzomberok
MSK Zilina MSK Zilina
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
9
5
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
10
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
344
 
Số đường chuyền
 
442
11
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
17
8
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Thử thách
 
9
79
 
Pha tấn công
 
85
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 5.33
47.67% Kiểm soát bóng 53.67%
8.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 6.7
2.1 Thẻ vàng 0.9
3.2 Sút trúng cầu môn 4.4
50.5% Kiểm soát bóng 57.8%
8 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

MFK Ruzomberok (39trận)
Chủ Khách
MSK Zilina (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
9
3
HT-H/FT-T
1
0
1
4
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
3
2
0
1
HT-H/FT-H
1
3
1
3
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
2
HT-B/FT-B
2
4
4
8