Vòng Bán kết
03:00 ngày 10/01/2024
Middlesbrough
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Chelsea
Địa điểm: Riverside Stadium
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.93
-1
0.95
O 3
0.99
U 3
0.87
1
5.10
X
4.50
2
1.58
Hiệp 1
+0.25
1.14
-0.25
0.77
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Middlesbrough Middlesbrough
Phút
Chelsea Chelsea
Josh Coburn
Ra sân: Emmanuel Latte Lath
match change
5'
Matthew Clarke
Ra sân: Alex Bangura
match change
20'
30'
match yellow.png Levi Samuels Colwill
Hayden Hackney 1 - 0
Kiến tạo: Isaiah Jones
match goal
37'
63'
match change Armando Broja
Ra sân: Enzo Fernandez
63'
match change Mykhailo Mudryk
Ra sân: Noni Madueke
Isaiah Jones match yellow.png
90'
90'
match change Alfie Gilchrist
Ra sân: Malo Gusto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Middlesbrough Middlesbrough
Chelsea Chelsea
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
13
1
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
11
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
294
 
Số đường chuyền
 
743
74%
 
Chuyền chính xác
 
91%
9
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu
 
23
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
1
27
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Đánh chặn
 
12
20
 
Ném biên
 
11
27
 
Cản phá thành công
 
22
5
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
45
 
Pha tấn công
 
170
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Matthew Clarke
19
Josh Coburn
14
Alex Gilbert
48
Calum Kavanagh
32
Jamie Jones
28
Lewis OBrien
49
Law McCabe
52
AJ Bridge
57
Bryant Bilongo
Middlesbrough Middlesbrough 3-4-2-1
4-2-3-1 Chelsea Chelsea
23
Glover
27
Engel
6
Fry
3
Bergh
24
Bangura
16
Howson
4
Barlaser
11
Jones
7
Hackney
25
Crooks
9
Lath
28
Petrovic
27
Gusto
2
Disasi
6
Silva
26
Colwill
25
Caicedo
8
Fernande...
11
Madueke
23
Gallaghe...
7
Sterling
20
Palmer

Substitutes

19
Armando Broja
10
Mykhailo Mudryk
42
Alfie Gilchrist
47
Lucas Bergstrom
13
Marcus Bettinelli
36
Deivid Washington
68
Michael Golding
51
Dylan Williams
Đội hình dự bị
Middlesbrough Middlesbrough
Matthew Clarke 5
Josh Coburn 19
Alex Gilbert 14
Calum Kavanagh 48
Jamie Jones 32
Lewis OBrien 28
Law McCabe 49
AJ Bridge 52
Bryant Bilongo 57
Middlesbrough Chelsea
19 Armando Broja
10 Mykhailo Mudryk
42 Alfie Gilchrist
47 Lucas Bergstrom
13 Marcus Bettinelli
36 Deivid Washington
68 Michael Golding
51 Dylan Williams

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
50.33% Kiểm soát bóng 51.33%
9 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.6
0.9 Bàn thua 2.1
5.5 Phạt góc 5.8
2.3 Thẻ vàng 2
4.5 Sút trúng cầu môn 6.9
49.4% Kiểm soát bóng 57.2%
9.5 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Middlesbrough (52trận)
Chủ Khách
Chelsea (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
8
3
HT-H/FT-T
4
1
7
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
4
2
0
HT-H/FT-H
4
1
4
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
3
7
3
2
HT-B/FT-B
6
6
1
3

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ricky van den Bergh Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 1 25 6.45
16 Jonathan Howson Tiền vệ trụ 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 24 5.99
5 Matthew Clarke Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 15 6.11
25 Matty Crooks Tiền vệ công 0 0 1 16 10 62.5% 0 1 20 6.54
4 Daniel Barlaser Tiền vệ trụ 0 0 1 21 19 90.48% 0 1 26 6.67
6 Dael Fry Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 28 6.52
23 Tom Glover Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 31 7.27
9 Emmanuel Latte Lath Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 6.22
27 Lukas Ahlefeld Engel Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 18 66.67% 1 0 41 6.76
7 Hayden Hackney Tiền vệ trụ 2 1 0 10 8 80% 0 0 25 7.33
24 Alex Bangura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 1 0 8 6.15
11 Isaiah Jones Cánh phải 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 18 6.86
19 Josh Coburn Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.22

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Thiago Emiliano da Silva Trung vệ 0 0 0 64 61 95.31% 0 0 65 6.02
7 Raheem Sterling Cánh trái 0 0 1 15 14 93.33% 5 0 25 6.09
2 Axel Disasi Trung vệ 0 0 0 56 54 96.43% 0 2 59 6.13
23 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 1 0 0 26 21 80.77% 0 0 35 6.08
11 Noni Madueke Cánh phải 2 0 1 20 17 85% 1 0 37 6.61
28 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 6.13
25 Moises Caicedo Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 20 16 80% 0 0 26 6.5
20 Cole Jermaine Palmer Tiền vệ công 4 2 2 19 17 89.47% 4 0 35 6.71
27 Malo Gusto Hậu vệ cánh trái 0 0 1 38 35 92.11% 1 0 51 6.22
8 Enzo Fernandez Tiền vệ trụ 1 1 1 34 31 91.18% 0 0 37 6.2
26 Levi Samuels Colwill Trung vệ 1 0 0 50 43 86% 0 2 61 5.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ