Vòng 16
22:00 ngày 11/11/2023
Middlesbrough
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Leicester City
Địa điểm: Riverside Stadium
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.08
O 2.75
0.97
U 2.75
0.91
1
2.68
X
3.65
2
2.31
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.13
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Middlesbrough Middlesbrough
Phút
Leicester City Leicester City
12'
match yellow.png Jannik Vestergaard
Matty Crooks match yellow.png
42'
43'
match yellow.png Harry Winks
58'
match change Issahaku Fataw
Ra sân: Kasey McAteer
Morgan Rogers
Ra sân: Matty Crooks
match change
68'
Emmanuel Latte Lath
Ra sân: Josh Coburn
match change
74'
82'
match yellow.png Hamza Choudhury
Sam Greenwood 1 - 0 match goal
83'
85'
match change Jamie Vardy
Ra sân: Hamza Choudhury
Jonathan Howson match yellow.png
85'
Isaiah Jones match yellow.png
88'
Anfernee Dijksteel
Ra sân: Isaiah Jones
match change
90'
Morgan Rogers match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Middlesbrough Middlesbrough
Leicester City Leicester City
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
16
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
338
 
Số đường chuyền
 
693
74%
 
Chuyền chính xác
 
90%
18
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
18
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
21
2
 
Đánh chặn
 
14
21
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
13
84
 
Pha tấn công
 
131
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Morgan Rogers
9
Emmanuel Latte Lath
15
Anfernee Dijksteel
18
Samuel Silvera
23
Tom Glover
14
Alex Gilbert
24
Alex Bangura
4
Daniel Barlaser
5
Matthew Clarke
Middlesbrough Middlesbrough 4-2-3-1
4-3-3 Leicester City Leicester City
1
Dieng
27
Engel
17
McNair
6
Fry
3
Bergh
7
Hackney
16
Howson
29
Greenwoo...
25
Crooks
11
Jones
19
Coburn
30
Hermanse...
35
McAteer
3
Faes
23
Vesterga...
2
Justin
17
Choudhur...
8
Winks
22
Dewsbury...
21
Pereira
14
Iheanach...
10
Mavididi

Substitutes

18
Issahaku Fataw
9
Jamie Vardy
15
Harry Souttar
28
Thomas Cannon
7
Cesare Casadei
41
Jakub Stolarczyk
20
Patson Daka
11
Marc Albrighton
4
Conor Coady
Đội hình dự bị
Middlesbrough Middlesbrough
Morgan Rogers 10
Emmanuel Latte Lath 9
Anfernee Dijksteel 15
Samuel Silvera 18
Tom Glover 23
Alex Gilbert 14
Alex Bangura 24
Daniel Barlaser 4
Matthew Clarke 5
Middlesbrough Leicester City
18 Issahaku Fataw
9 Jamie Vardy
15 Harry Souttar
28 Thomas Cannon
7 Cesare Casadei
41 Jakub Stolarczyk
20 Patson Daka
11 Marc Albrighton
4 Conor Coady

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 8
58% Kiểm soát bóng 58.67%
11 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.2
5.4 Phạt góc 6.7
1.8 Thẻ vàng 1.4
4.7 Sút trúng cầu môn 5.4
50% Kiểm soát bóng 59.5%
9.9 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Middlesbrough (54trận)
Chủ Khách
Leicester City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
8
2
HT-H/FT-T
4
1
9
3
HT-B/FT-T
0
0
1
3
HT-T/FT-H
0
4
1
0
HT-H/FT-H
4
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
7
2
5
HT-B/FT-B
6
7
3
12

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ricky van den Bergh Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 0 0 34 6.63
16 Jonathan Howson Tiền vệ trụ 0 0 2 27 20 74.07% 3 0 34 6.7
25 Matty Crooks Tiền vệ công 2 2 0 16 13 81.25% 0 0 26 6.12
17 Patrick McNair Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 1 33 6.48
6 Dael Fry Trung vệ 1 1 0 25 20 80% 0 2 32 7.03
1 Seny Timothy Dieng Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 25 7.38
27 Lukas Ahlefeld Engel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 24 6.37
7 Hayden Hackney Tiền vệ trụ 0 0 0 25 23 92% 0 0 28 6.13
11 Isaiah Jones Cánh phải 1 1 0 16 13 81.25% 0 0 22 6.13
29 Sam Greenwood Tiền vệ công 1 1 0 9 5 55.56% 1 1 16 6.32
19 Josh Coburn Tiền đạo cắm 1 0 2 11 10 90.91% 0 0 18 6.27

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 1 1 0 52 48 92.31% 0 0 59 6.96
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 1 1 0 21 19 90.48% 0 0 30 6.52
14 Kelechi Iheanacho Tiền đạo cắm 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 29 5.94
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 49 94.23% 0 0 57 6.41
3 Wout Faes Trung vệ 0 0 0 49 45 91.84% 0 1 56 6.91
17 Hamza Choudhury Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 58 56 96.55% 0 0 63 6.52
10 Stephy Mavididi Cánh trái 0 0 1 14 12 85.71% 0 0 22 6.56
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 33 94.29% 0 0 48 6.67
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 46 42 91.3% 0 0 57 7.76
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 3 1 1 31 22 70.97% 2 0 44 6.49
35 Kasey McAteer Tiền vệ công 0 0 0 16 14 87.5% 1 1 28 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ