Vòng 34
22:00 ngày 24/02/2024
Middlesbrough
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Plymouth Argyle
Địa điểm: Riverside Stadium
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.85
+1
1.05
O 3
1.00
U 3
0.88
1
1.53
X
3.90
2
5.25
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.80
O 1.25
1.09
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Middlesbrough Middlesbrough
Phút
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
7'
match goal 0 - 1 Matthew Sorinola
26'
match yellow.png Mikel Miller
31'
match goal 0 - 2 Ryan Hardie
Kiến tạo: Darko Gyabi
Luke Ayling match yellow.png
37'
Sam Greenwood
Ra sân: Riley Mcgree
match change
59'
Emmanuel Latte Lath
Ra sân: Finn Azaz
match change
59'
73'
match change Alfie Devine
Ra sân: Morgan Whittaker
73'
match change Joe Edwards
Ra sân: Matthew Sorinola
Anfernee Dijksteel
Ra sân: Luke Ayling
match change
80'
Alex Gilbert
Ra sân: Samuel Silvera
match change
80'
Lukas Ahlefeld Engel
Ra sân: Luke Thomas
match change
80'
83'
match change Ben Waine
Ra sân: Ryan Hardie
83'
match change Bali Mumba
Ra sân: Darko Gyabi
85'
match change Ashley Phillips
Ra sân: Julio Pleguezuelo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Middlesbrough Middlesbrough
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
6
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
22
0
 
Sút trúng cầu môn
 
11
5
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
7
9
 
Sút Phạt
 
15
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
644
 
Số đường chuyền
 
287
83%
 
Chuyền chính xác
 
65%
12
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
34
19
 
Đánh đầu thành công
 
12
9
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
24
18
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
20
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
101
 
Pha tấn công
 
102
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Lukas Ahlefeld Engel
14
Alex Gilbert
29
Sam Greenwood
9
Emmanuel Latte Lath
15
Anfernee Dijksteel
1
Seny Timothy Dieng
5
Matthew Clarke
49
Law McCabe
59
Luke Woolston
Middlesbrough Middlesbrough 4-2-3-1
3-4-3 Plymouth Argyle Plymouth Argyle
23
Glover
33
Thomas
17
McNair
3
Bergh
12
Ayling
4
Barlaser
28
OBrien
18
Silvera
20
Azaz
21
Forss
8
Mcgree
21
Hazard
5
Pleguezu...
17
Gibson
22
Galloway
29
Sorinola
20
Randell
4
Houghton
14
Miller
10
Whittake...
9
Hardie
18
Gyabi

Substitutes

23
Ben Waine
2
Bali Mumba
16
Alfie Devine
8
Joe Edwards
26
Ashley Phillips
15
Mustapha Bundu
1
Michael Cooper
11
Callum Wright
3
Lino da Cruz Sousa
Đội hình dự bị
Middlesbrough Middlesbrough
Lukas Ahlefeld Engel 27
Alex Gilbert 14
Sam Greenwood 29
Emmanuel Latte Lath 9
Anfernee Dijksteel 15
Seny Timothy Dieng 1
Matthew Clarke 5
Law McCabe 49
Luke Woolston 59
Middlesbrough Plymouth Argyle
23 Ben Waine
2 Bali Mumba
16 Alfie Devine
8 Joe Edwards
26 Ashley Phillips
15 Mustapha Bundu
1 Michael Cooper
11 Callum Wright
3 Lino da Cruz Sousa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 1.33
58% Kiểm soát bóng 41.33%
11 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.6
1 Bàn thua 1
5.4 Phạt góc 6
1.8 Thẻ vàng 2.3
4.7 Sút trúng cầu môn 3.7
50% Kiểm soát bóng 47.4%
9.9 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Middlesbrough (54trận)
Chủ Khách
Plymouth Argyle (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
8
6
HT-H/FT-T
4
1
4
5
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
4
2
2
HT-H/FT-H
4
1
3
6
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
3
7
5
0
HT-B/FT-B
6
7
2
3

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ricky van den Bergh Trung vệ 0 0 0 84 72 85.71% 0 5 94 6.69
12 Luke Ayling Hậu vệ cánh phải 1 0 0 39 31 79.49% 1 2 62 6.27
17 Patrick McNair Trung vệ 0 0 0 98 84 85.71% 0 0 107 6.78
4 Daniel Barlaser Tiền vệ trụ 1 0 2 96 84 87.5% 6 2 111 6.58
8 Riley Mcgree Cánh trái 1 0 1 24 19 79.17% 0 0 34 6.16
23 Tom Glover Thủ môn 0 0 0 44 36 81.82% 0 0 61 7.36
9 Emmanuel Latte Lath Tiền đạo cắm 0 0 1 7 5 71.43% 0 1 14 6.33
28 Lewis OBrien Tiền vệ trụ 1 0 2 82 72 87.8% 1 1 114 7.04
15 Anfernee Dijksteel Hậu vệ cánh phải 1 0 0 10 6 60% 0 1 13 6.04
21 Marcus Forss Tiền đạo cắm 1 0 0 17 13 76.47% 0 1 26 6.03
27 Lukas Ahlefeld Engel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 7 63.64% 2 0 22 6.15
20 Finn Azaz Tiền vệ công 1 0 0 19 15 78.95% 0 0 27 5.97
18 Samuel Silvera Cánh trái 2 0 1 33 25 75.76% 2 1 54 5.84
33 Luke Thomas Hậu vệ cánh trái 0 0 2 54 43 79.63% 3 3 83 6.28
29 Sam Greenwood Tiền vệ công 2 0 0 15 14 93.33% 1 0 22 6.1
14 Alex Gilbert Cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 0 2 10 6.29

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Edwards Tiền vệ phải 0 0 1 7 1 14.29% 0 1 14 6.42
9 Ryan Hardie Tiền đạo cắm 4 2 0 10 4 40% 1 2 23 7.8
22 Brendan Galloway Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 31 7.1
4 Jordan Houghton Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 19 12 63.16% 0 2 35 7.74
5 Julio Pleguezuelo Trung vệ 1 0 0 41 32 78.05% 0 2 61 7.4
21 Conor Hazard Thủ môn 0 0 0 35 10 28.57% 0 0 39 6.35
14 Mikel Miller Cánh trái 0 0 1 22 17 77.27% 5 0 47 6.74
2 Bali Mumba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.11
23 Ben Waine Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 4 6.01
29 Matthew Sorinola Hậu vệ cánh trái 3 1 0 31 20 64.52% 3 0 57 7.93
20 Adam Randell Tiền vệ phòng ngự 3 2 1 34 21 61.76% 4 2 54 8.12
10 Morgan Whittaker Cánh phải 3 2 3 14 9 64.29% 3 0 32 7.01
17 Lewis Gibson Trung vệ 2 1 0 40 35 87.5% 0 2 56 7.54
16 Alfie Devine Tiền vệ công 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.25
26 Ashley Phillips Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 7 6.13
18 Darko Gyabi Tiền vệ trụ 3 1 4 12 11 91.67% 0 0 30 7.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ