Vòng 18
00:00 ngày 01/03/2021
Midtjylland 1
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Brondby IF
Địa điểm: SAS Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.88
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
1.70
X
3.60
2
4.65
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 1
0.98
U 1
0.92

Diễn biến chính

Midtjylland Midtjylland
Phút
Brondby IF Brondby IF
47'
match change Tobias Borchgrevink Borkeeiet
Ra sân: Josip Radosevic
Gustav Isaksen
Ra sân: Sory Kaba
match change
63'
64'
match yellow.png Peter Bjur
Gustav Isaksen 1 - 0 match goal
65'
65'
match change Lasse Vigen Christensen
Ra sân: Simon Hedlund
78'
match change Andreas Bruus
Ra sân: Kevin Niclas Mensah
78'
match change Anis Ben Slimane
Ra sân: Morten Wetche Frendrup
Luca Pfeiffer
Ra sân: Jens Cajuste
match change
79'
Awer Mabil
Ra sân: Pione Sisto
match change
79'
Paulo Victor da Silva,Paulinho match yellow.png
87'
89'
match change Sigurd Rosted
Ra sân: Peter Bjur
Paulo Victor da Silva,Paulinho match yellow.pngmatch red
90'
Dion Cools match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Midtjylland Midtjylland
Brondby IF Brondby IF
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
5
19
 
Sút Phạt
 
13
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
12
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
3
118
 
Pha tấn công
 
85
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

49
Jonas Lossl
31
Mikkel Andersen
5
Daniel Hoegh
17
Ailton Ferreira Silva
11
Awer Mabil
45
Gustav Isaksen
33
Luca Pfeiffer
Midtjylland Midtjylland 4-2-3-1
3-5-2 Brondby IF Brondby IF
1
Hansen
29
Silva,Pa...
14
Scholz
28
Sviatche...
2
Cools
38
Onyeka
40
Cajuste
7
Sisto
10
Ferreira
36
Dreyer
9
Kaba
1
Schwabe
6
Hermanns...
5
Maxso
3
Jung
14
Mensah
18
Lindstro...
19
Frendrup
22
Radosevi...
29
Bjur
11
Uhre
27
Hedlund

Substitutes

12
Michael Lumb
30
Mads Hermansen
21
Lasse Vigen Christensen
42
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
25
Anis Ben Slimane
4
Sigurd Rosted
17
Andreas Bruus
Đội hình dự bị
Midtjylland Midtjylland
Jonas Lossl 49
Mikkel Andersen 31
Daniel Hoegh 5
Ailton Ferreira Silva 17
Awer Mabil 11
Gustav Isaksen 45
Luca Pfeiffer 33
Midtjylland Brondby IF
12 Michael Lumb
30 Mads Hermansen
21 Lasse Vigen Christensen
42 Tobias Borchgrevink Borkeeiet
25 Anis Ben Slimane
4 Sigurd Rosted
17 Andreas Bruus

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 2.67
46% Kiểm soát bóng 53%
10.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.1
1.1 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 5.2
2.3 Thẻ vàng 1.7
4.1 Sút trúng cầu môn 4.4
50.5% Kiểm soát bóng 55.3%
8.8 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Midtjylland (35trận)
Chủ Khách
Brondby IF (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
7
2
HT-H/FT-T
5
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
5
1
3
HT-B/FT-B
1
5
0
5