Midtjylland 1
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Brondby IF
Địa điểm: SAS Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
1.02
+0.75
0.88
0.88
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.92
0.92
1
1.70
1.70
X
3.60
3.60
2
4.65
4.65
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
1
0.98
0.98
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Midtjylland
Phút
Brondby IF
47'
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
Ra sân: Josip Radosevic
Ra sân: Josip Radosevic
Gustav Isaksen
Ra sân: Sory Kaba
Ra sân: Sory Kaba
63'
64'
Peter Bjur
Gustav Isaksen 1 - 0
65'
65'
Lasse Vigen Christensen
Ra sân: Simon Hedlund
Ra sân: Simon Hedlund
78'
Andreas Bruus
Ra sân: Kevin Niclas Mensah
Ra sân: Kevin Niclas Mensah
78'
Anis Ben Slimane
Ra sân: Morten Wetche Frendrup
Ra sân: Morten Wetche Frendrup
Luca Pfeiffer
Ra sân: Jens Cajuste
Ra sân: Jens Cajuste
79'
Awer Mabil
Ra sân: Pione Sisto
Ra sân: Pione Sisto
79'
Paulo Victor da Silva,Paulinho
87'
89'
Sigurd Rosted
Ra sân: Peter Bjur
Ra sân: Peter Bjur
Paulo Victor da Silva,Paulinho
90'
Dion Cools
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Midtjylland
Brondby IF
4
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
6
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
5
19
Sút Phạt
13
57%
Kiểm soát bóng
43%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
12
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
3
4
Cứu thua
3
118
Pha tấn công
85
50
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Midtjylland
4-2-3-1
3-5-2
Brondby IF
1
Hansen
29
Silva,Pa...
14
Scholz
28
Sviatche...
2
Cools
38
Onyeka
40
Cajuste
7
Sisto
10
Ferreira
36
Dreyer
9
Kaba
1
Schwabe
6
Hermanns...
5
Maxso
3
Jung
14
Mensah
18
Lindstro...
19
Frendrup
22
Radosevi...
29
Bjur
11
Uhre
27
Hedlund
Đội hình dự bị
Midtjylland
Jonas Lossl
49
Mikkel Andersen
31
Daniel Hoegh
5
Ailton Ferreira Silva
17
Awer Mabil
11
Gustav Isaksen
45
Luca Pfeiffer
33
Brondby IF
12
Michael Lumb
30
Mads Hermansen
21
Lasse Vigen Christensen
42
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
25
Anis Ben Slimane
4
Sigurd Rosted
17
Andreas Bruus
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
2.67
46%
Kiểm soát bóng
53%
10.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
2.1
1.1
Bàn thua
1.1
4.9
Phạt góc
5.2
2.3
Thẻ vàng
1.7
4.1
Sút trúng cầu môn
4.4
50.5%
Kiểm soát bóng
55.3%
8.8
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Midtjylland (35trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
7
2
HT-H/FT-T
5
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
5
1
3
HT-B/FT-B
1
5
0
5