Midtjylland
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Brondby IF
Địa điểm: SAS Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.03
1.03
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
1.89
1.89
X
3.45
3.45
2
3.85
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.82
0.82
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Midtjylland
Phút
Brondby IF
Sory Kaba 1 - 0
Kiến tạo: Erik Sviatchenko
Kiến tạo: Erik Sviatchenko
19'
Anders Dreyer
Ra sân: Gustav Isaksen
Ra sân: Gustav Isaksen
58'
Nicolas Madsen
Ra sân: Mikkel Andersen
Ra sân: Mikkel Andersen
63'
63'
Andrija Pavlovic
Ra sân: Peter Bjur
Ra sân: Peter Bjur
65'
Anis Ben Slimane
Ra sân: Morten Wetche Frendrup
Ra sân: Morten Wetche Frendrup
65'
Kevin Niclas Mensah
Pione Sisto
Ra sân: Awer Mabil
Ra sân: Awer Mabil
77'
Jose Francisco Dos Santos Junior
Ra sân: Sory Kaba
Ra sân: Sory Kaba
78'
81'
Sigurd Rosted
Ra sân: Hjortur Hermannsson
Ra sân: Hjortur Hermannsson
81'
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
Ra sân: Josip Radosevic
Ra sân: Josip Radosevic
83'
Anis Ben Slimane
87'
Lars Erik Oskar Fallenius
Ra sân: Simon Hedlund
Ra sân: Simon Hedlund
Jens Cajuste
90'
Jonas Lossl
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Midtjylland
Brondby IF
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
6
12
Sút Phạt
10
35%
Kiểm soát bóng
65%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
6
Phạm lỗi
11
5
Việt vị
1
4
Cứu thua
2
113
Pha tấn công
115
52
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Midtjylland
4-2-3-1
3-1-4-2
Brondby IF
49
Lossl
29
Silva,Pa...
14
Scholz
28
Sviatche...
6
Andersso...
40
Cajuste
38
Onyeka
11
Mabil
45
Isaksen
34
Andersen
9
Kaba
1
Schwabe
6
Hermanns...
5
Maxso
3
Jung
22
Radosevi...
14
Mensah
19
Frendrup
18
Lindstro...
29
Bjur
11
Uhre
27
Hedlund
Đội hình dự bị
Midtjylland
Pione Sisto
7
Ailton Ferreira Silva
17
Nicolas Madsen
43
Japhet Sery Larsen
46
Jesper Hansen
1
Anders Dreyer
36
Jose Francisco Dos Santos Junior
74
Brondby IF
42
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
25
Anis Ben Slimane
4
Sigurd Rosted
30
Mads Hermansen
9
Andrija Pavlovic
17
Andreas Bruus
20
Lars Erik Oskar Fallenius
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
2.67
46%
Kiểm soát bóng
53%
10.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
2.1
1.1
Bàn thua
1.1
4.9
Phạt góc
5.2
2.3
Thẻ vàng
1.7
4.1
Sút trúng cầu môn
4.4
50.5%
Kiểm soát bóng
55.3%
8.8
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Midtjylland (35trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
7
2
HT-H/FT-T
5
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
5
1
3
HT-B/FT-B
1
5
0
5