Vòng 20
01:10 ngày 02/03/2024
Midtjylland
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
FC Copenhagen
Địa điểm: SAS Arena
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.12
-0
0.77
O 2.5
0.79
U 2.5
0.88
1
2.55
X
3.45
2
2.46
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.84
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Midtjylland Midtjylland
Phút
FC Copenhagen FC Copenhagen
29'
match change Jordan Larsson
Ra sân: Viktor Claesson
Mads Bech Sorensen 1 - 0
Kiến tạo: Oliver Sorensen
match goal
34'
46'
match change Kevin Diks
Ra sân: Birger Meling
46'
match change Roony Bardghji
Ra sân: Oscar Hojlund
Cho Gue-sung match hong pen
52'
Charles Rigon Matos
Ra sân: Andre Ibsen Romer
match change
57'
62'
match yellow.png Rasmus Falk Jensen
Franculino Gluda Dju
Ra sân: Ola Brynhildsen
match change
68'
Dario Esteban Osorio
Ra sân: Aral Simsir
match change
68'
75'
match change William Clem
Ra sân: Magnus Mattsson
75'
match change Andreas Cornelius
Ra sân: Jordan Larsson
Han-beom Lee
Ra sân: Franculino Gluda Dju
match change
84'
Joel Andersson
Ra sân: Adam Gabriel
match change
84'
Dario Esteban Osorio 2 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Midtjylland Midtjylland
FC Copenhagen FC Copenhagen
2
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
9
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
361
 
Số đường chuyền
 
549
7
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Thử thách
 
4
103
 
Pha tấn công
 
114
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Joel Andersson
20
Valdemar Andreasen
35
Charles Rigon Matos
50
Martin Fraisl
17
Franculino Gluda Dju
41
Gogorza M.
45
Al Hadji Kamara
3
Han-beom Lee
11
Dario Esteban Osorio
Midtjylland Midtjylland 4-4-2
4-3-3 FC Copenhagen FC Copenhagen
1
Lossl
55
Jensen
73
Junior
22
Sorensen
13
Gabriel
58
Simsir
37
Gigovic
2
Romer
24
Sorensen
9
Brynhild...
10
Gue-sung
1
Grabara
19
Jelert
3
Denis
26
McKenna
24
Meling
8
Mattsson
33
Jensen
39
Hojlund
10
Elyounou...
7
Claesson
30
Achouri

Substitutes

40
Roony Bardghji
36
William Clem
14
Andreas Cornelius
2
Kevin Diks
47
Victor Froholdt
9
Diogo Goncalves
11
Jordan Larsson
31
Runar Alex Runarsson
6
Christian Sorensen
Đội hình dự bị
Midtjylland Midtjylland
Joel Andersson 6
Valdemar Andreasen 20
Charles Rigon Matos 35
Martin Fraisl 50
Franculino Gluda Dju 17
Gogorza M. 41
Al Hadji Kamara 45
Han-beom Lee 3
Dario Esteban Osorio 11
Midtjylland FC Copenhagen
40 Roony Bardghji
36 William Clem
14 Andreas Cornelius
2 Kevin Diks
47 Victor Froholdt
9 Diogo Goncalves
11 Jordan Larsson
31 Runar Alex Runarsson
6 Christian Sorensen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6.67
42.67% Kiểm soát bóng 47.33%
8.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.1
1.4 Bàn thua 1.3
5.5 Phạt góc 5.5
2.4 Thẻ vàng 1.6
3.9 Sút trúng cầu môn 5.5
48.6% Kiểm soát bóng 49.4%
9.8 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Midtjylland (39trận)
Chủ Khách
FC Copenhagen (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
7
3
HT-H/FT-T
6
1
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
5
3
3
HT-B/FT-B
1
6
4
9