Vòng Vòng bảng
02:00 ngày 07/10/2022
Midtjylland
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Feyenoord
Địa điểm: SAS Arena
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
1.01
O 2.75
1.02
U 2.75
0.80
1
3.00
X
3.50
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.72
O 1.25
1.05
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Midtjylland Midtjylland
Phút
Feyenoord Feyenoord
21'
match goal 0 - 1 Sebastian Szymanski
23'
match var Sebastian Szymanski Goal awarded
Erik Sviatchenko match yellow.png
29'
32'
match change Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Oussama Idrissi
Henrik Dalsgaard match yellow.png
40'
43'
match var Orkun Kokcu Penalty awarded
Evander da Silva Ferreira match yellow.png
44'
45'
match yellow.png Marcos Johan Lopez Lanfranco
45'
match yellow.png David Hancko
45'
match pen 0 - 2 Orkun Kokcu
Jose Carlos Ferreira Junior
Ra sân: Erik Sviatchenko
match change
46'
Anders Dreyer
Ra sân: Sory Kaba
match change
46'
Jose Carlos Ferreira Junior match yellow.png
47'
Gustav Isaksen 1 - 2 match goal
54'
66'
match change Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Orkun Kokcu
66'
match change Patrik Walemark
Ra sân: Javairo Dilrosun
68'
match yellow.png Alireza Jahanbakhsh
Edward Chilufya
Ra sân: Pione Sisto
match change
74'
Mads Thychosen
Ra sân: Joel Andersson
match change
74'
Emiliano Martinez match yellow.png
75'
Paulo Victor da Silva,Paulinho match yellow.png
77'
79'
match change Mats Wieffer
Ra sân: Danilo Pereira da Silva
79'
match change Santiago Gimenez
Ra sân: Sebastian Szymanski
Nikolas Dyhr
Ra sân: Paulo Victor da Silva,Paulinho
match change
84'
Jose Carlos Ferreira Junior 2 - 2
Kiến tạo: Evander da Silva Ferreira
match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Midtjylland Midtjylland
Feyenoord Feyenoord
6
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
474
 
Số đường chuyền
 
377
80%
 
Chuyền chính xác
 
74%
13
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
18
12
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
28
2
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
106
 
Pha tấn công
 
84
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Nikolas Dyhr
4
Stefan Gartenmann
21
Andreas Nibe Hansen
35
Charles Rigon Matos
20
Valdemar Andreasen
24
Oliver Sorensen
17
Mads Thychosen
30
Mark Ugboh
36
Anders Dreyer
18
Edward Chilufya
73
Jose Carlos Ferreira Junior
16
Elias Rafn Olafsson
Midtjylland Midtjylland 4-3-3
4-2-3-1 Feyenoord Feyenoord
1
Lossl
29
Silva,Pa...
28
Sviatche...
14
Dalsgaar...
6
Andersso...
10
Ferreira
5
Martinez
8
Olsson
7
Sisto
9
Kaba
11
Isaksen
1
Bijlow
4
Geertrui...
18
Trauner
33
Hancko
15
Lanfranc...
8
Timber
10
Kokcu
11
Dilrosun
17
Szymansk...
26
Idrissi
9
Silva

Substitutes

22
Timon Wellenreuther
20
Mats Wieffer
7
Alireza Jahanbakhsh
14
Igor Paixao
23
Patrik Walemark
6
Jacob Rasmussen
5
Fredrik Andre Bjorkan
29
Santiago Gimenez
21
Ofir Martziano
2
Marcus Holmgren Pedersen
Đội hình dự bị
Midtjylland Midtjylland
Nikolas Dyhr 44
Stefan Gartenmann 4
Andreas Nibe Hansen 21
Charles Rigon Matos 35
Valdemar Andreasen 20
Oliver Sorensen 24
Mads Thychosen 17
Mark Ugboh 30
Anders Dreyer 36
Edward Chilufya 18
Jose Carlos Ferreira Junior 73
Elias Rafn Olafsson 16
Midtjylland Feyenoord
22 Timon Wellenreuther
20 Mats Wieffer
7 Alireza Jahanbakhsh
14 Igor Paixao
23 Patrik Walemark
6 Jacob Rasmussen
5 Fredrik Andre Bjorkan
29 Santiago Gimenez
21 Ofir Martziano
2 Marcus Holmgren Pedersen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6.67
45.33% Kiểm soát bóng 59%
11.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.5
1.3 Bàn thua 0.8
5.1 Phạt góc 6.1
2.5 Thẻ vàng 1.6
4 Sút trúng cầu môn 7.7
49.1% Kiểm soát bóng 61.3%
10 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Midtjylland (36trận)
Chủ Khách
Feyenoord (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
12
3
HT-H/FT-T
5
1
4
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
3
0
2
1
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
1
4
HT-B/FT-B
1
5
1
8