Midtjylland
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Randers FC
Địa điểm: SAS Arena
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.78
0.78
+0.75
1.11
1.11
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
1.59
1.59
X
3.85
3.85
2
5.20
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.84
0.84
+0.25
1.06
1.06
O
1
0.79
0.79
U
1
1.12
1.12
Diễn biến chính
Midtjylland
Phút
Randers FC
Erik Sviatchenko 1 - 0
Kiến tạo: Pione Sisto
Kiến tạo: Pione Sisto
17'
26'
Tosin Kehinde
31'
Frederik Lauenborg
45'
Simon Tibbling
46'
Bjorn Kopplin
Ra sân: Mikkel Kallesoe
Ra sân: Mikkel Kallesoe
Daniel Hoegh
Ra sân: Erik Sviatchenko
Ra sân: Erik Sviatchenko
46'
Victor Lind
Ra sân: Pione Sisto
Ra sân: Pione Sisto
61'
Awer Mabil
Ra sân: Gustav Isaksen
Ra sân: Gustav Isaksen
61'
62'
Jakob Ankersen
Ra sân: Simon Tibbling
Ra sân: Simon Tibbling
62'
Stephen Odey
Ra sân: Frederik Lauenborg
Ra sân: Frederik Lauenborg
Jose Francisco Dos Santos Junior
65'
Oliver Sorensen
Ra sân: Charles Rigon Matos
Ra sân: Charles Rigon Matos
72'
74'
Tobias Klysner
Ra sân: Tosin Kehinde
Ra sân: Tosin Kehinde
Marrony da Silva Liberato
Ra sân: Jose Francisco Dos Santos Junior
Ra sân: Jose Francisco Dos Santos Junior
81'
Raphael Nwadike
82'
82'
Simon Piesinger
Ra sân: Simon Graves Jensen
Ra sân: Simon Graves Jensen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Midtjylland
Randers FC
3
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
3
16
Sút Phạt
9
42%
Kiểm soát bóng
58%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
336
Số đường chuyền
466
11
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
2
23
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
1
19
Rê bóng thành công
20
18
Đánh chặn
4
0
Dội cột/xà
1
9
Thử thách
5
106
Pha tấn công
111
38
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Midtjylland
3-4-3
4-5-1
Randers FC
16
Olafsson
73
Junior
28
Sviatche...
14
Dalsgaar...
29
Silva,Pa...
35
Matos
37
Nwadike
6
Andersso...
7
Sisto
74
Junior
45
Isaksen
1
Carlgren
7
Kallesoe
2
Jensen
11
Marxen
19
Bundgaar...
10
Kehinde
6
Johnsen
14
Lauenbor...
12
Tibbling
20
Mistrati
99
Kamara
Đội hình dự bị
Midtjylland
Oliver Sorensen
24
Daniel Hoegh
5
Victor Lind
53
Dion Cools
2
Marrony da Silva Liberato
38
Jared Thompson
30
Awer Mabil
11
Randers FC
30
Vincent Onovo
8
Simon Piesinger
90
Stephen Odey
22
Andreas Sondergaard
18
Tobias Klysner
9
Jakob Ankersen
15
Bjorn Kopplin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
4.33
46%
Kiểm soát bóng
50.67%
10.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.9
1.1
Bàn thua
1.2
4.9
Phạt góc
5.5
2.3
Thẻ vàng
2.2
4.1
Sút trúng cầu môn
4.3
50.5%
Kiểm soát bóng
47.2%
8.8
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Midtjylland (35trận)
Chủ
Khách
Randers FC (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
2
3
HT-H/FT-T
5
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
2
2
HT-H/FT-H
0
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
1
1
HT-B/FT-B
1
5
4
2