Vòng 10
19:00 ngày 26/09/2021
Midtjylland
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Randers FC
Địa điểm: SAS Arena
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.78
+0.75
1.11
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
1.59
X
3.85
2
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
1.06
O 1
0.79
U 1
1.12

Diễn biến chính

Midtjylland Midtjylland
Phút
Randers FC Randers FC
Erik Sviatchenko 1 - 0
Kiến tạo: Pione Sisto
match goal
17'
26'
match yellow.png Tosin Kehinde
31'
match yellow.png Frederik Lauenborg
45'
match yellow.png Simon Tibbling
46'
match change Bjorn Kopplin
Ra sân: Mikkel Kallesoe
Daniel Hoegh
Ra sân: Erik Sviatchenko
match change
46'
Victor Lind
Ra sân: Pione Sisto
match change
61'
Awer Mabil
Ra sân: Gustav Isaksen
match change
61'
62'
match change Jakob Ankersen
Ra sân: Simon Tibbling
62'
match change Stephen Odey
Ra sân: Frederik Lauenborg
Jose Francisco Dos Santos Junior match yellow.png
65'
Oliver Sorensen
Ra sân: Charles Rigon Matos
match change
72'
74'
match change Tobias Klysner
Ra sân: Tosin Kehinde
Marrony da Silva Liberato
Ra sân: Jose Francisco Dos Santos Junior
match change
81'
Raphael Nwadike match yellow.png
82'
82'
match change Simon Piesinger
Ra sân: Simon Graves Jensen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Midtjylland Midtjylland
Randers FC Randers FC
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
336
 
Số đường chuyền
 
466
11
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
20
18
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
5
106
 
Pha tấn công
 
111
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Oliver Sorensen
5
Daniel Hoegh
53
Victor Lind
2
Dion Cools
38
Marrony da Silva Liberato
30
Jared Thompson
11
Awer Mabil
Midtjylland Midtjylland 3-4-3
4-5-1 Randers FC Randers FC
16
Olafsson
73
Junior
28
Sviatche...
14
Dalsgaar...
29
Silva,Pa...
35
Matos
37
Nwadike
6
Andersso...
7
Sisto
74
Junior
45
Isaksen
1
Carlgren
7
Kallesoe
2
Jensen
11
Marxen
19
Bundgaar...
10
Kehinde
6
Johnsen
14
Lauenbor...
12
Tibbling
20
Mistrati
99
Kamara

Substitutes

30
Vincent Onovo
8
Simon Piesinger
90
Stephen Odey
22
Andreas Sondergaard
18
Tobias Klysner
9
Jakob Ankersen
15
Bjorn Kopplin
Đội hình dự bị
Midtjylland Midtjylland
Oliver Sorensen 24
Daniel Hoegh 5
Victor Lind 53
Dion Cools 2
Marrony da Silva Liberato 38
Jared Thompson 30
Awer Mabil 11
Midtjylland Randers FC
30 Vincent Onovo
8 Simon Piesinger
90 Stephen Odey
22 Andreas Sondergaard
18 Tobias Klysner
9 Jakob Ankersen
15 Bjorn Kopplin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 4.33
46% Kiểm soát bóng 50.67%
10.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 5.5
2.3 Thẻ vàng 2.2
4.1 Sút trúng cầu môn 4.3
50.5% Kiểm soát bóng 47.2%
8.8 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Midtjylland (35trận)
Chủ Khách
Randers FC (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
2
3
HT-H/FT-T
5
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
2
2
HT-H/FT-H
0
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
1
1
HT-B/FT-B
1
5
4
2