Midtjylland
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
Silkeborg
Địa điểm: SAS Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.98
0.98
+1.25
0.90
0.90
O
3
1.01
1.01
U
3
0.85
0.85
1
1.45
1.45
X
4.30
4.30
2
6.30
6.30
Hiệp 1
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.85
0.85
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Midtjylland
Phút
Silkeborg
Evander da Silva Ferreira 1 - 0
4'
5'
Gustav Dahl
17'
Andre Calisir
Pione Sisto 2 - 0
Kiến tạo: Anders Dreyer
Kiến tạo: Anders Dreyer
45'
Awer Mabil
Ra sân: Pione Sisto
Ra sân: Pione Sisto
59'
Anders Dreyer 3 - 0
Kiến tạo: Gustav Isaksen
Kiến tạo: Gustav Isaksen
62'
Nicolas Madsen
Ra sân: Paulo Victor da Silva,Paulinho
Ra sân: Paulo Victor da Silva,Paulinho
72'
Mikael Neville Anderson
Ra sân: Raphael Nwadike
Ra sân: Raphael Nwadike
73'
79'
Alexander Lin
Ra sân: Sebastian Vinther Jorgensen
Ra sân: Sebastian Vinther Jorgensen
79'
Joel Felix
Ra sân: Andre Calisir
Ra sân: Andre Calisir
84'
Nicklas Rojkjaer
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
Charles Rigon Matos
Ra sân: Nikolas Dyhr
Ra sân: Nikolas Dyhr
85'
Victor Lind
Ra sân: Gustav Isaksen
Ra sân: Gustav Isaksen
85'
86'
Andreas Oggesen
Ra sân: Anders Klynge
Ra sân: Anders Klynge
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Midtjylland
Silkeborg
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
12
7
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
5
5
Sút Phạt
5
41%
Kiểm soát bóng
59%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
412
Số đường chuyền
589
5
Phạm lỗi
5
2
Việt vị
2
12
Đánh đầu thành công
7
2
Cứu thua
3
20
Rê bóng thành công
15
9
Đánh chặn
3
19
Thử thách
10
116
Pha tấn công
98
49
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Midtjylland
3-4-3
4-3-2-1
Silkeborg
16
Olafsson
29
Silva,Pa...
28
Sviatche...
14
Dalsgaar...
44
Dyhr
10
Ferreira
37
Nwadike
6
Andersso...
7
Sisto
36
Dreyer
45
Isaksen
30
Larsen
2
Carstens...
20
Salquist
28
Calisir
15
Dahl
8
Thordars...
14
Brink
21
Klynge
27
Jorgense...
7
Vallys
11
Helenius
Đội hình dự bị
Midtjylland
Jared Thompson
30
Awer Mabil
11
Nicolas Madsen
43
Victor Lind
53
Mikael Neville Anderson
34
Charles Rigon Matos
35
Daniel Hoegh
5
Silkeborg
6
Pelle Elkj?r Mattsson
4
Joel Felix
23
Nicklas Rojkjaer
5
Oliver Sonne
9
Alexander Lin
24
Andreas Oggesen
16
Stan van Bladeren
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
3.33
3.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
2.33
42.67%
Kiểm soát bóng
43%
8.67
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.9
1.4
Bàn thua
1.5
5.5
Phạt góc
4.2
2.4
Thẻ vàng
1.2
3.9
Sút trúng cầu môn
2.9
48.6%
Kiểm soát bóng
52%
9.8
Phạm lỗi
6.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Midtjylland (39trận)
Chủ
Khách
Silkeborg (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
7
5
8
HT-H/FT-T
6
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
4
4
HT-B/FT-B
1
6
3
4