Midtjylland
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Sonderjyske
Địa điểm: SAS Arena
Thời tiết: Nhiều mây, -4℃~-3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.03
1.03
+1.25
0.85
0.85
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.94
0.94
1
1.46
1.46
X
4.20
4.20
2
6.40
6.40
Hiệp 1
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.90
0.90
O
1
0.68
0.68
U
1
1.25
1.25
Diễn biến chính
Midtjylland
Phút
Sonderjyske
23'
Emil Frederiksen
Jens Cajuste
33'
45'
0 - 1 Mads Winther Albaek
Gustav Isaksen
Ra sân: Jens Cajuste
Ra sân: Jens Cajuste
46'
47'
Stefan Gartenmann
57'
Julius Eskesen
Ra sân: Emil Frederiksen
Ra sân: Emil Frederiksen
Mikkel Andersen
Ra sân: Alexander Scholz
Ra sân: Alexander Scholz
72'
76'
Julius Eskesen
80'
0 - 2 Anders K. Jacobsen
Kiến tạo: Stefan Gartenmann
Kiến tạo: Stefan Gartenmann
81'
Rilwan Olanrewaju Hassan
Ra sân: Jeppe Simonsen
Ra sân: Jeppe Simonsen
Lasse Vibe
Ra sân: Anders Dreyer
Ra sân: Anders Dreyer
82'
Awer Mabil
Ra sân: Pione Sisto
Ra sân: Pione Sisto
83'
88'
Pierre Kanstrup
88'
Peter Buch Christiansen
Ra sân: Anders K. Jacobsen
Ra sân: Anders K. Jacobsen
89'
Marc Dal Hende
Erik Sviatchenko 1 - 2
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Midtjylland
Sonderjyske
7
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
5
11
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
6
20
Sút Phạt
11
61%
Kiểm soát bóng
39%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
8
Phạm lỗi
21
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
3
132
Pha tấn công
63
61
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Midtjylland
4-2-3-1
3-5-2
Sonderjyske
1
Hansen
29
Silva,Pa...
14
Scholz
28
Sviatche...
2
Cools
38
Onyeka
40
Cajuste
7
Sisto
10
Ferreira
36
Dreyer
33
Pfeiffer
1
Thomas
26
Jensen
2
Gartenma...
12
Kanstrup
24
Vindersl...
90
Albaek
6
Schmiedl
22
Frederik...
5
Hende
21
Simonsen
10
Jacobsen
Đội hình dự bị
Midtjylland
Daniel Hoegh
5
Mikkel Andersen
34
Jonas Lossl
49
Awer Mabil
11
Gustav Isaksen
45
Lasse Vibe
26
Japhet Sery Larsen
46
Sonderjyske
4
Isak Oli Olafsson
20
Peter Buch Christiansen
3
Emil Holm
11
Bard Finne
77
Rilwan Olanrewaju Hassan
7
Julius Eskesen
28
Nikolaj Flo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
4.33
3.33
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
6
42.67%
Kiểm soát bóng
59%
8.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.6
1.4
Bàn thua
0.3
5.5
Phạt góc
5.5
2.4
Thẻ vàng
1.5
3.9
Sút trúng cầu môn
5.5
48.6%
Kiểm soát bóng
57%
9.8
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Midtjylland (39trận)
Chủ
Khách
Sonderjyske (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
7
7
0
HT-H/FT-T
6
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
3
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
2
3
HT-B/FT-B
1
6
2
7