Vòng Vòng bảng
00:45 ngày 26/11/2021
Midtjylland
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Sporting Braga
Địa điểm: SAS Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.11
O 2.5
1.01
U 2.5
0.87
1
2.28
X
3.20
2
2.71
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.06
O 1
0.99
U 1
0.87

Diễn biến chính

Midtjylland Midtjylland
Phút
Sporting Braga Sporting Braga
Erik Sviatchenko 1 - 0 match goal
2'
21'
match yellow.png Andre Castro Pereira
43'
match goal 1 - 1 Ricardo Jorge Luz Horta
Kiến tạo: Iuri Jose Picanco Medeiros
Gustav Isaksen 2 - 1
Kiến tạo: Joel Andersson
match goal
48'
Gustav Isaksen match yellow.png
52'
58'
match change Chiquinho
Ra sân: Andre Castro Pereira
Raphael Onyedika match yellow.png
64'
72'
match change Abel Ruiz
Ra sân: Iuri Jose Picanco Medeiros
Charles Rigon Matos
Ra sân: Jose Francisco Dos Santos Junior
match change
72'
72'
match change Mario Gonzalez Gutier
Ra sân: Vitor Oliveira
72'
match change Francisco Sampaio Moura
Ra sân: Bruno Rodrigues
Nikolas Dyhr
Ra sân: Paulo Victor da Silva,Paulinho
match change
73'
80'
match yellow.png Francisco Sampaio Moura
Joel Andersson match yellow.png
83'
85'
match goal 2 - 2 Wenderson Galeno
Kiến tạo: Francisco Sampaio Moura
86'
match yellow.png Wenderson Galeno
Victor Lind
Ra sân: Pione Sisto
match change
88'
Jens Cajuste
Ra sân: Raphael Onyedika
match change
88'
Evander da Silva Ferreira match yellow.png
90'
Evander da Silva Ferreira 3 - 2 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Midtjylland Midtjylland
Sporting Braga Sporting Braga
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
18
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
325
 
Số đường chuyền
 
488
68%
 
Chuyền chính xác
 
75%
15
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
2
48
 
Đánh đầu
 
48
24
 
Đánh đầu thành công
 
24
1
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
18
14
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
112
 
Pha tấn công
 
114
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

54
Oscar Luigi Fraulo
38
Marrony da Silva Liberato
53
Victor Lind
24
Oliver Sorensen
40
Jens Cajuste
35
Charles Rigon Matos
58
Doguhan Simsir
44
Nikolas Dyhr
2
Dion Cools
16
Elias Rafn Olafsson
48
Mads Kristian Hansen
Midtjylland Midtjylland 3-4-3
4-3-3 Sporting Braga Sporting Braga
1
Lossl
73
Junior
28
Sviatche...
14
Dalsgaar...
29
Silva,Pa...
10
Ferreira
37
Onyedika
6
Andersso...
74
Junior
7
Sisto
45
Isaksen
12
Sa
2
Couto
15
Oliveira
86
Rodrigue...
4
Leite
88
Pereira
25
Mineiro
90
Galeno
45
Medeiros
99
Oliveira
21
Horta

Substitutes

9
Abel Ruiz
78
Roger Fernandes
11
Gustavo Lucas Piazon
10
André Filipe Horta
57
Rodrigo Martins Gomes
67
Jean-Baptiste Gorby
74
Francisco Sampaio Moura
70
Fabiano Josué De Souza Silva
22
Chiquinho
19
Mario Gonzalez Gutier
91
Lukas Hornicek
34
Raul Michel Melo da Silva
Đội hình dự bị
Midtjylland Midtjylland
Oscar Luigi Fraulo 54
Marrony da Silva Liberato 38
Victor Lind 53
Oliver Sorensen 24
Jens Cajuste 40
Charles Rigon Matos 35
Doguhan Simsir 58
Nikolas Dyhr 44
Dion Cools 2
Elias Rafn Olafsson 16
Mads Kristian Hansen 48
Midtjylland Sporting Braga
9 Abel Ruiz
78 Roger Fernandes
11 Gustavo Lucas Piazon
10 André Filipe Horta
57 Rodrigo Martins Gomes
67 Jean-Baptiste Gorby
74 Francisco Sampaio Moura
70 Fabiano Josué De Souza Silva
22 Chiquinho
19 Mario Gonzalez Gutier
91 Lukas Hornicek
34 Raul Michel Melo da Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
47.33% Kiểm soát bóng 50.67%
9.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.2
1.4 Bàn thua 1.4
5.8 Phạt góc 5.4
2.3 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 5.9
48.2% Kiểm soát bóng 54.7%
9.8 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Midtjylland (37trận)
Chủ Khách
Sporting Braga (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
4
6
HT-H/FT-T
6
1
7
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
4
1
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
1
5
1
6
HT-B/FT-B
1
5
4
9