Millonarios
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Alianza Petrolera
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.02
1.02
+1.25
0.82
0.82
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
0.96
0.96
1
1.41
1.41
X
4.00
4.00
2
6.20
6.20
Hiệp 1
-0.5
1.02
1.02
+0.5
0.82
0.82
O
1
0.86
0.86
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Millonarios
Phút
Alianza Petrolera
Elvis Yohan Perlaza Lara
13'
23'
Jaider Alfonso Riquett Molina
29'
Freddy Florez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Millonarios
Alianza Petrolera
7
Phạt góc
0
7
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
65%
Kiểm soát bóng
35%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
207
Số đường chuyền
140
8
Phạm lỗi
4
0
Việt vị
1
6
Đánh đầu thành công
4
3
Cứu thua
1
6
Rê bóng thành công
8
3
Đánh chặn
0
9
Thử thách
6
73
Pha tấn công
47
62
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Millonarios
4-2-3-1
4-2-3-1
Alianza Petrolera
27
Ruiz
6
Mosquera
2
Murillo
26
Llinás
13
Lara
21
Pereira
8
Cardenas
30
Gomez
14
Silva
17
D.
7
Casierra
12
Vega
28
Velez
23
Ochoa
18
Molina
16
Saldana
8
Florez
27
Pena
29
Torres
10
Lizarazo
11
Garces
15
Hurtado
Đội hình dự bị
Millonarios
Omar Andres Bertel Vergara
31
Juan Garcia
19
Harrison Arley Mojica
10
Breiner Alexander Paz Medina
4
Jorge Rengifo
33
Jader Valencia
16
Cristian Vargas
1
Alianza Petrolera
20
Sebastian Acosta Pineda
7
Estefano Arango Gonzalez
14
Jair Castillo
30
Pier Graziani
5
Julian Guevara
19
Jairo Gabriel Molina
22
Ospina Londono Luciano Alejandro
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
4
6.67
Sút trúng cầu môn
3.67
46.33%
Kiểm soát bóng
39.67%
10.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
0.6
1.5
Bàn thua
1.9
3.9
Phạt góc
2.2
1.6
Thẻ vàng
3
4.7
Sút trúng cầu môn
3.5
46.3%
Kiểm soát bóng
47.5%
9.3
Phạm lỗi
12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Millonarios (28trận)
Chủ
Khách
Alianza Petrolera (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
2
2
HT-H/FT-T
2
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
1
4
5
1