Vòng 32
03:00 ngày 15/02/2024
Millwall
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 3)
Ipswich Town
Địa điểm: The Den Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.07
-0.25
0.83
O 2.25
0.85
U 2.25
1.03
1
3.60
X
3.25
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.23
O 1
1.07
U 1
0.81

Diễn biến chính

Millwall Millwall
Phút
Ipswich Town Ipswich Town
24'
match goal 0 - 1 Nathan Broadhead
Kiến tạo: Omari Hutchinson
32'
match phan luoi 0 - 2 Wes Harding(OW)
45'
match goal 0 - 3 Kieffer Moore
Kiến tạo: Harry Clarke
Casper De Norre
Ra sân: Wes Harding
match change
46'
58'
match yellow.png Leif Davis
Dan McNamara match yellow.png
60'
67'
match change Jeremy Sarmiento
Ra sân: Nathan Broadhead
67'
match change Conor Chaplin
Ra sân: Omari Hutchinson
Adam Mayor
Ra sân: Romain Esse
match change
71'
Billy Mitchell
Ra sân: George Honeyman
match change
71'
Duncan Watmore
Ra sân: Tom Bradshaw
match change
71'
76'
match change Lewis Travis
Ra sân: Massimo Luongo
76'
match change Ali Al-Hamadi
Ra sân: Kieffer Moore
George Saville match yellow.png
84'
86'
match change Kayden Jackson
Ra sân: Wes Burns
Ryan Leonard match yellow.png
88'
90'
match pen 0 - 4 Ali Al-Hamadi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Millwall Millwall
Ipswich Town Ipswich Town
9
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
13
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
290
 
Số đường chuyền
 
601
72%
 
Chuyền chính xác
 
89%
12
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
27
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
13
13
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
83
 
Pha tấn công
 
98
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Casper De Norre
19
Duncan Watmore
12
Adam Mayor
8
Billy Mitchell
33
Bartosz Bialkowski
6
Japhet Tanganga
38
Bismark Adjei-Boateng
14
Allan Campbell
44
George Walker
Millwall Millwall 3-4-2-1
4-2-3-1 Ipswich Town Ipswich Town
20
Sarkic
5
Cooper
45
Harding
18
Leonard
3
Wallace
23
Saville
39
Honeyman
2
McNamara
10
Flemming
25
Esse
9
Bradshaw
31
Hladky
2
Clarke
6
Woolfend...
15
Burgess
3
Davis
5
Morsy
25
Luongo
7
Burns
20
Hutchins...
33
Broadhea...
24
Moore

Substitutes

21
Jeremy Sarmiento
16
Ali Al-Hamadi
28
Lewis Travis
19
Kayden Jackson
10
Conor Chaplin
1
Christian Walton
40
Axel Tuanzebe
11
Marcus Anthony Myers-Harness
30
Cameron Humphreys
Đội hình dự bị
Millwall Millwall
Casper De Norre 24
Duncan Watmore 19
Adam Mayor 12
Billy Mitchell 8
Bartosz Bialkowski 33
Japhet Tanganga 6
Bismark Adjei-Boateng 38
Allan Campbell 14
George Walker 44
Millwall Ipswich Town
21 Jeremy Sarmiento
16 Ali Al-Hamadi
28 Lewis Travis
19 Kayden Jackson
10 Conor Chaplin
1 Christian Walton
40 Axel Tuanzebe
11 Marcus Anthony Myers-Harness
30 Cameron Humphreys

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
0 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 8.33
41.33% Kiểm soát bóng 47.67%
9 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.9
0.7 Bàn thua 1
5.3 Phạt góc 5
2.1 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 6
41.3% Kiểm soát bóng 51.3%
12.6 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Millwall (48trận)
Chủ Khách
Ipswich Town (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
11
4
HT-H/FT-T
3
3
5
1
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
2
5
4
4
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
5
0
3
HT-B/FT-B
7
2
3
10

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ryan Leonard Tiền vệ trụ 2 1 0 26 15 57.69% 0 2 36 5.91
3 Murray Wallace Hậu vệ cánh trái 1 0 0 14 9 64.29% 0 5 31 7.06
9 Tom Bradshaw Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 1 1 8 5.78
23 George Saville Tiền vệ trụ 1 1 3 10 8 80% 5 0 26 6.56
5 Jake Cooper Trung vệ 1 0 0 19 15 78.95% 0 3 27 5.93
39 George Honeyman Tiền vệ công 0 0 1 10 8 80% 3 0 19 6.35
24 Casper De Norre Tiền vệ trụ 1 0 0 1 1 100% 0 0 5 5.94
20 Matija Sarkic Thủ môn 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 16 5.46
45 Wes Harding Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 19 5.27
10 Zian Flemming Tiền vệ công 3 1 0 10 4 40% 0 0 22 6.26
2 Dan McNamara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 5 50% 2 1 22 6.16
25 Romain Esse Midfielder 0 0 1 9 7 77.78% 1 0 17 6.01

Ipswich Town Ipswich Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 0 0 0 40 33 82.5% 1 1 50 6.97
25 Massimo Luongo Tiền vệ trụ 0 0 0 19 17 89.47% 1 0 26 6.6
31 Vaclav Hladky Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 17 7.24
7 Wes Burns Cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 3 1 21 6.68
24 Kieffer Moore Tiền đạo cắm 1 1 0 7 5 71.43% 0 2 17 7.54
15 Cameron Burgess Trung vệ 0 0 0 59 48 81.36% 0 3 66 6.92
6 Luke Woolfenden Trung vệ 0 0 0 62 61 98.39% 0 2 63 6.79
33 Nathan Broadhead Cánh trái 2 1 0 13 12 92.31% 5 1 31 7.94
3 Leif Davis Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 13 76.47% 4 1 32 7.06
2 Harry Clarke Hậu vệ cánh phải 0 0 1 55 48 87.27% 2 1 70 7.87
20 Omari Hutchinson Tiền vệ công 0 0 1 21 20 95.24% 1 0 35 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ