Millwall
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Luton Town
Địa điểm: The Den Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
0.84
+0.25
1.06
1.06
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
2.04
2.04
X
3.35
3.35
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Millwall
Phút
Luton Town
11'
0 - 1 Harry Cornick
Kiến tạo: Jordan Clark
Kiến tạo: Jordan Clark
53'
0 - 2 Harry Cornick
Kiến tạo: Jordan Clark
Kiến tạo: Jordan Clark
Matt Smith
Ra sân: Dan McNamara
Ra sân: Dan McNamara
55'
Ryan Leonard
Ra sân: Murray Wallace
Ra sân: Murray Wallace
67'
68'
Cameron Jerome
Ra sân: Harry Cornick
Ra sân: Harry Cornick
Jake Cooper
69'
72'
Jordan Clark
76'
Henri Lansbury
Ra sân: Jordan Clark
Ra sân: Jordan Clark
Mason Bennett
Ra sân: Benik Afobe
Ra sân: Benik Afobe
78'
Billy Mitchell
Ra sân: George Evans
Ra sân: George Evans
78'
79'
Admiral Muskwe
Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
83'
Kal Naismith
84'
James Bree
88'
Reece Burke
Ra sân: Tom Lockyer
Ra sân: Tom Lockyer
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Millwall
Luton Town
12
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
2
13
Sút Phạt
9
58%
Kiểm soát bóng
42%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
436
Số đường chuyền
329
74%
Chuyền chính xác
66%
10
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
1
56
Đánh đầu
56
26
Đánh đầu thành công
30
0
Cứu thua
5
17
Rê bóng thành công
15
5
Đánh chặn
5
29
Ném biên
21
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
15
10
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
2
118
Pha tấn công
96
62
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Millwall
3-4-2-1
3-4-1-2
Luton Town
33
Bialkows...
5
Cooper
4
Hutchins...
26
Ballard
3
Wallace
17
Saville
28
Evans
2
McNamara
7
Wallace
14
Ojo
23
Afobe
12
Sluga
15
Lockyer
5
Bradley
4
Naismith
2
Bree
6
Rea
17
Ruddock
29
Bell
18
Clark
11
Adebayo
7
2
Cornick
Đội hình dự bị
Millwall
Billy Mitchell
24
Ryan Leonard
18
Mason Bennett
20
Tom Bradshaw
9
Matt Smith
10
Maikel Kieftenbeld
6
George Long
1
Luton Town
23
Henri Lansbury
1
James Shea
16
Reece Burke
35
Cameron Jerome
24
Fred Onyedinma
8
Luke Berry
26
Admiral Muskwe
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
0
Bàn thua
2.67
6
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
41.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
9
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.2
0.7
Bàn thua
2.4
5.3
Phạt góc
4.5
2.1
Thẻ vàng
1.4
4
Sút trúng cầu môn
3.9
41.3%
Kiểm soát bóng
46.1%
12.6
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Millwall (48trận)
Chủ
Khách
Luton Town (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
3
6
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
0
2
0
3
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
2
5
4
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
5
1
1
HT-B/FT-B
7
2
9
3