Vòng 27
22:10 ngày 13/01/2024
Millwall
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Middlesbrough
Địa điểm: The Den Stadium
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.88
O 2.5
1.05
U 2.5
0.81
1
2.70
X
3.20
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Millwall Millwall
Phút
Middlesbrough Middlesbrough
Joe Bryan 1 - 0
Kiến tạo: Zian Flemming
match goal
10'
38'
match goal 1 - 1 Lukas Ahlefeld Engel
Kiến tạo: Sam Greenwood
George Honeyman match yellow.png
45'
Ryan James Longman match yellow.png
51'
58'
match goal 1 - 2 Isaiah Jones
62'
match change Matty Crooks
Ra sân: Finn Azaz
66'
match yellow.png Lukas Ahlefeld Engel
Brooke Norton-Cuffy
Ra sân: Zian Flemming
match change
73'
77'
match change Matthew Clarke
Ra sân: Isaiah Jones
77'
match change Hayden Hackney
Ra sân: Daniel Barlaser
Joe Bryan match yellow.png
80'
Romain Esse
Ra sân: Dan McNamara
match change
82'
Casper De Norre
Ra sân: George Honeyman
match change
82'
88'
match change Marcus Forss
Ra sân: Sam Greenwood
90'
match goal 1 - 3 Marcus Forss
Kiến tạo: Morgan Rogers

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Millwall Millwall
Middlesbrough Middlesbrough
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
11
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
591
 
Số đường chuyền
 
423
87%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
38
 
Đánh đầu
 
18
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
13
13
 
Đánh chặn
 
3
17
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
136
 
Pha tấn công
 
78
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Casper De Norre
17
Brooke Norton-Cuffy
25
Romain Esse
33
Bartosz Bialkowski
43
Kamarl Grant
46
Sashiel Adom-Malaki
14
Allan Campbell
3
Murray Wallace
48
Sha’mar Lawson
Millwall Millwall 3-4-2-1
4-4-2 Middlesbrough Middlesbrough
20
Sarkic
5
Cooper
45
Harding
2
McNamara
15
Bryan
8
Mitchell
39
Honeyman
11
Longman
10
Flemming
19
Watmore
7
Nisbet
23
Glover
12
Ayling
6
Fry
3
Bergh
27
Engel
11
Jones
16
Howson
4
Barlaser
29
Greenwoo...
20
Azaz
10
Rogers

Substitutes

21
Marcus Forss
5
Matthew Clarke
7
Hayden Hackney
25
Matty Crooks
48
Calum Kavanagh
14
Alex Gilbert
28
Lewis OBrien
32
Jamie Jones
57
Bryant Bilongo
Đội hình dự bị
Millwall Millwall
Casper De Norre 24
Brooke Norton-Cuffy 17
Romain Esse 25
Bartosz Bialkowski 33
Kamarl Grant 43
Sashiel Adom-Malaki 46
Allan Campbell 14
Murray Wallace 3
Sha’mar Lawson 48
Millwall Middlesbrough
21 Marcus Forss
5 Matthew Clarke
7 Hayden Hackney
25 Matty Crooks
48 Calum Kavanagh
14 Alex Gilbert
28 Lewis OBrien
32 Jamie Jones
57 Bryant Bilongo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
0 Bàn thua 2
6 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6
41.33% Kiểm soát bóng 58%
9 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.9
0.7 Bàn thua 1
5.3 Phạt góc 5.4
2.1 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 4.7
41.3% Kiểm soát bóng 50%
12.6 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Millwall (48trận)
Chủ Khách
Middlesbrough (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
7
8
HT-H/FT-T
3
3
4
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
4
HT-H/FT-H
2
5
4
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
4
5
3
7
HT-B/FT-B
7
2
6
7

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Joe Bryan Hậu vệ cánh trái 2 1 3 51 45 88.24% 4 0 77 6.74
19 Duncan Watmore Cánh phải 4 3 1 20 17 85% 2 0 38 6.72
5 Jake Cooper Trung vệ 3 0 0 82 75 91.46% 0 5 98 6.65
39 George Honeyman Tiền vệ công 0 0 2 47 41 87.23% 6 0 62 6.72
7 Kevin Nisbet Tiền đạo cắm 0 0 2 21 14 66.67% 0 3 26 6.52
24 Casper De Norre Tiền vệ trụ 0 0 0 16 12 75% 0 1 19 6.11
20 Matija Sarkic Thủ môn 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 40 6.21
45 Wes Harding Hậu vệ cánh phải 0 0 0 91 86 94.51% 0 0 97 6.13
10 Zian Flemming Tiền vệ công 2 0 2 21 16 76.19% 3 0 44 6.68
2 Dan McNamara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 75 70 93.33% 1 2 88 6.3
8 Billy Mitchell Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 71 62 87.32% 0 1 80 6.4
11 Ryan James Longman Cánh trái 3 1 1 39 32 82.05% 11 2 69 6.69
17 Brooke Norton-Cuffy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 17 6.17
25 Romain Esse Midfielder 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 5.97

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ricky van den Bergh Trung vệ 0 0 0 49 43 87.76% 0 1 56 6.44
16 Jonathan Howson Tiền vệ trụ 2 1 2 57 49 85.96% 1 0 71 7.1
5 Matthew Clarke Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 1 6 6.37
12 Luke Ayling Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 34 82.93% 3 2 66 7.14
25 Matty Crooks Tiền vệ công 1 0 0 10 9 90% 0 1 13 6.28
4 Daniel Barlaser Tiền vệ trụ 0 0 1 38 33 86.84% 3 0 47 6.5
6 Dael Fry Trung vệ 2 1 0 57 49 85.96% 0 3 72 6.95
23 Tom Glover Thủ môn 0 0 0 43 31 72.09% 0 1 55 7.14
21 Marcus Forss Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 0 0 6 7.02
27 Lukas Ahlefeld Engel Hậu vệ cánh trái 2 1 0 33 25 75.76% 1 3 54 7.27
20 Finn Azaz Tiền vệ công 0 0 1 21 14 66.67% 0 1 31 6.68
7 Hayden Hackney Tiền vệ trụ 1 0 0 4 3 75% 1 0 7 6.07
10 Morgan Rogers Cánh trái 2 1 4 25 17 68% 1 0 39 7.57
11 Isaiah Jones Cánh phải 1 1 0 21 17 80.95% 0 0 35 7.08
29 Sam Greenwood Tiền vệ công 1 0 1 13 10 76.92% 1 0 23 6.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ