Millwall
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Watford
Địa điểm: The Den Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.14
1.14
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.88
0.88
1
2.98
2.98
X
3.10
3.10
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.09
1.09
-0
0.79
0.79
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.12
1.12
Diễn biến chính
Millwall
Phút
Watford
Maikel Kieftenbeld
27'
Jake Cooper
33'
45'
Tom Cleverley
45'
Adam Masina
56'
Nathaniel Chalobah
64'
Philip Zinckernagel
Ra sân: Andre Gray
Ra sân: Andre Gray
64'
João Pedro Junqueira de Jesus
Ra sân: Tom Cleverley
Ra sân: Tom Cleverley
Jon Bodvarsson
Ra sân: Kenneth Zohore
Ra sân: Kenneth Zohore
72'
Mason Bennett
Ra sân: Ben Thompson
Ra sân: Ben Thompson
72'
74'
Francisco Sierralta
Shaun Williams
Ra sân: Jed Wallace
Ra sân: Jed Wallace
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Millwall
Watford
2
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
4
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
3
0
Cản sút
5
44%
Kiểm soát bóng
56%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
390
Số đường chuyền
501
75%
Chuyền chính xác
80%
10
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
1
32
Đánh đầu
32
17
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
2
6
Rê bóng thành công
10
11
Đánh chặn
3
17
Ném biên
31
1
Dội cột/xà
0
6
Cản phá thành công
10
16
Thử thách
6
103
Pha tấn công
112
34
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Millwall
3-4-1-2
4-4-2
Watford
33
Bialkows...
5
Cooper
4
Hutchins...
18
Leonard
14
Malone
16
Kieftenb...
19
Woods
23
McNamara
8
Thompson
13
Zohore
7
Wallace
26
Bachmann
21
Kiko
5
Troost-E...
31
Sierralt...
11
Masina
23
Sarr
8
Cleverle...
14
Chalobah
19
Hughes
18
Gray
9
Deeney
Đội hình dự bị
Millwall
Alex Pearce
15
Matt Smith
10
Tom Bradshaw
9
Shaun Williams
6
Troy Parrott
25
Mason Bennett
20
Jon Bodvarsson
22
Mahlon Romeo
12
Frank Fielding
1
Watford
7
Philip Zinckernagel
35
Adam Parkes
16
James Garner
44
Joseph Hungbo
6
Ben Wilmot
32
Marcos Navarro
10
João Pedro Junqueira de Jesus
3
Jeremy Ngakia
15
Craig Cathcart
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
2.67
2.67
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
3.67
32.33%
Kiểm soát bóng
43.33%
10
Phạm lỗi
16.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
1.1
4.5
Phạt góc
4.9
2.3
Thẻ vàng
2
3.3
Sút trúng cầu môn
3.9
38.6%
Kiểm soát bóng
49.4%
13.1
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Millwall (46trận)
Chủ
Khách
Watford (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
2
4
HT-H/FT-T
2
3
3
4
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
2
5
7
7
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
4
4
5
HT-B/FT-B
7
2
4
1