Vòng 39
20:00 ngày 29/03/2024
Millwall
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
West Brom
Địa điểm: The Den Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.08
O 2.25
1.03
U 2.25
0.73
1
3.00
X
3.00
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.75
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Millwall Millwall
Phút
West Brom West Brom
Joe Bryan match yellow.png
5'
17'
match yellow.png Kyle Bartley
Duncan Watmore 1 - 0 match goal
21'
46'
match change Tom Fellows
Ra sân: Andreas Weimann
60'
match yellow.png Cedric Kipre
63'
match change John Swift
Ra sân: Michael Johnston
63'
match change Brandon Thomas-Asante
Ra sân: Jed Wallace
67'
match pen 1 - 1 John Swift
73'
match change Semi Ajayi
Ra sân: Cedric Kipre
Ryan James Longman
Ra sân: George Honeyman
match change
76'
81'
match change Matthew Phillips
Ra sân: Grady Diangana
Dan McNamara
Ra sân: Joe Bryan
match change
81'
Casper De Norre
Ra sân: Billy Mitchell
match change
89'
Brooke Norton-Cuffy
Ra sân: Duncan Watmore
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Millwall Millwall
West Brom West Brom
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
260
 
Số đường chuyền
 
574
66%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
0
45
 
Đánh đầu
 
37
15
 
Đánh đầu thành công
 
26
1
 
Cứu thua
 
1
25
 
Rê bóng thành công
 
7
7
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
26
25
 
Cản phá thành công
 
7
11
 
Thử thách
 
6
80
 
Pha tấn công
 
137
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Casper De Norre
2
Dan McNamara
11
Ryan James Longman
17
Brooke Norton-Cuffy
33
Bartosz Bialkowski
4
Shaun Hutchinson
12
Adam Mayor
3
Murray Wallace
25
Romain Esse
Millwall Millwall 4-4-2
4-2-3-1 West Brom West Brom
20
Sarkic
15
Bryan
5
Cooper
6
Tanganga
18
Leonard
19
Watmore
23
Saville
8
Mitchell
39
Honeyman
10
Flemming
21
Obafemi
24
Palmer
2
Furlong
5
Bartley
4
Kipre
3
Townsend
35
Yokuslu
27
Mowatt
11
Diangana
7
Wallace
23
Johnston
17
Weimann

Substitutes

6
Semi Ajayi
19
John Swift
31
Tom Fellows
21
Brandon Thomas-Asante
10
Matthew Phillips
22
Yann MVila
20
Adam Reach
33
Joshua Griffiths
14
Nathaniel Chalobah
Đội hình dự bị
Millwall Millwall
Casper De Norre 24
Dan McNamara 2
Ryan James Longman 11
Brooke Norton-Cuffy 17
Bartosz Bialkowski 33
Shaun Hutchinson 4
Adam Mayor 12
Murray Wallace 3
Romain Esse 25
Millwall West Brom
6 Semi Ajayi
19 John Swift
31 Tom Fellows
21 Brandon Thomas-Asante
10 Matthew Phillips
22 Yann MVila
20 Adam Reach
33 Joshua Griffiths
14 Nathaniel Chalobah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
32.33% Kiểm soát bóng 56.33%
10 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.8
0.8 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 4.5
2.3 Thẻ vàng 1.9
3.3 Sút trúng cầu môn 3.8
38.6% Kiểm soát bóng 55.3%
13.1 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Millwall (46trận)
Chủ Khách
West Brom (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
11
7
HT-H/FT-T
2
3
4
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
5
4
4
HT-B/FT-H
1
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
4
1
3
HT-B/FT-B
7
2
4
2

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ryan Leonard Tiền vệ trụ 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.31
15 Joe Bryan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.22
23 George Saville Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.26
19 Duncan Watmore Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.19
5 Jake Cooper Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 3 6.34
39 George Honeyman Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 4 6.12
20 Matija Sarkic Thủ môn 0 0 0 4 1 25% 0 0 4 6.31
10 Zian Flemming Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.06
21 Michael Obafemi Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.03
8 Billy Mitchell Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.17
6 Japhet Tanganga Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.27

West Brom West Brom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Kyle Bartley Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 14 6.34
17 Andreas Weimann Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.06
35 Okay Yokuslu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 1 5 6.26
3 Conor Townsend Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.24
7 Jed Wallace Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.06
27 Alex Mowatt Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.21
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 10 100% 0 0 12 6.29
24 Alex Palmer Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 1 4 6.54
11 Grady Diangana Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 7 6.16
4 Cedric Kipre Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.28
23 Michael Johnston Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ