Mito Hollyhock
Đã kết thúc
4
-
0
(1 - 0)
Albirex Niigata
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
0.84
-0.25
1.06
1.06
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
3.20
3.20
X
3.25
3.25
2
2.19
2.19
Hiệp 1
+0
1.26
1.26
-0
0.69
0.69
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Albirex Niigata
Masato Nakayama 1 - 0
21'
46'
Shion Homma
Ra sân: Yuto Horigome
Ra sân: Yuto Horigome
Shota Fujio 2 - 0
52'
Masato Nakayama 3 - 0
62'
Mizuki Ando
Ra sân: Masato Nakayama
Ra sân: Masato Nakayama
65'
67'
Romero Frank Berrocal Lark
Ra sân: Akito Fukuta
Ra sân: Akito Fukuta
67'
Daichi Tagami
Ra sân: Yuji Hoshi
Ra sân: Yuji Hoshi
Mizuki Ando 4 - 0
68'
Jun Kanakubo
Ra sân: Shota Fujio
Ra sân: Shota Fujio
73'
Yuji Kimura
Ra sân: Takahiro Nakazato
Ra sân: Takahiro Nakazato
73'
75'
Koji Suzuki
Ra sân: Yuya Takazawa
Ra sân: Yuya Takazawa
Junya Hosokawa
Ra sân: Yoshitake Suzuki
Ra sân: Yoshitake Suzuki
80'
Takaya Kuroishi
Ra sân: Koshi Osaki
Ra sân: Koshi Osaki
80'
81'
Shion Homma
85'
Yuzuru Shimada
Ra sân: Takahiro Kou
Ra sân: Takahiro Kou
Yuji Kimura
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Albirex Niigata
0
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
9
10
Sút Phạt
21
37%
Kiểm soát bóng
63%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
14
Phạm lỗi
9
7
Việt vị
2
2
Cứu thua
3
103
Pha tấn công
144
57
Tấn công nguy hiểm
96
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
Albirex Niigata
50
Nakazato
16
Niekawa
31
Fujio
3
Osaki
19
Murata
43
Suzuki
9
2
Nakayama
15
Okuda
17
Niizato
14
Matsuzak...
4
Tabinas
8
Kou
25
Fujiwara
17
Fukuta
33
Takagi
7
Taniguch...
31
Horigome
11
Takazawa
5
Fitzgera...
1
Kojima
19
Hoshi
35
Chiba
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Jun Kanakubo
10
Junya Hosokawa
24
Yuji Kimura
5
Yuto Mori
8
Kaiho Nakayama
41
Mizuki Ando
11
Takaya Kuroishi
40
Albirex Niigata
28
Fumiya Hayakawa
21
Koto Abe
9
Koji Suzuki
24
Romero Frank Berrocal Lark
20
Yuzuru Shimada
50
Daichi Tagami
10
Shion Homma
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1.33
2
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
3.33
43.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
9
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
0.9
1.2
Bàn thua
1.1
3.4
Phạt góc
5
1.4
Thẻ vàng
1.4
3.4
Sút trúng cầu môn
3.5
48.7%
Kiểm soát bóng
57.1%
11.1
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (15trận)
Chủ
Khách
Albirex Niigata (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
0
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
1
1
1
1