Vòng 35
12:00 ngày 24/10/2021
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Fagiano Okayama 1
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
2.16
X
3.15
2
3.35
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.33
O 0.75
0.75
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
32'
match yellow.png Tomohiko Miyazaki
49'
match yellow.png Mitchell Duke
55'
match yellow.pngmatch red Mitchell Duke
58'
match change Riyo Kawamoto
Ra sân: Shuhei Tokumoto
62'
match change Takaya Kimura
Ra sân: Kohei Kiyama
Kai Matsuzaki
Ra sân: Yuto Mori
match change
64'
Masato Nakayama
Ra sân: Mizuki Ando
match change
64'
Koya Okuda
Ra sân: Ryotaro Ito
match change
71'
Shota Fujio match yellow.png
76'
Masato Nakayama match yellow.png
80'
Takahiro Nakazato
Ra sân: Junya Hosokawa
match change
81'
Towa Yamane
Ra sân: Shota Fujio
match change
81'
90'
match change Mizuki Hamada
Ra sân: Tomohiko Miyazaki
90'
match change Brenner Marlos Varanda de Oliveira
Ra sân: Satoki Uejo
90'
match goal 0 - 1 Hideki Ishige
Kai Matsuzaki 1 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
7
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
2
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
0
11
 
Sút Phạt
 
16
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
16
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
1
79
 
Pha tấn công
 
64
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Koya Okuda
4
Jefferson David Tabinas
14
Kai Matsuzaki
7
Towa Yamane
9
Masato Nakayama
50
Takahiro Nakazato
16
Ayumi Niekawa
Mito Hollyhock Mito Hollyhock 4-4-2
4-4-2 Fagiano Okayama Fagiano Okayama
32
Ozawa
3
Osaki
43
Suzuki
24
Hosokawa
44
Imakake
46
Ito
17
Niizato
25
Hiratsuk...
8
Mori
11
Ando
31
Fujio
31
Umeda
16
Kawano
5
Inoue
22
Abe
11
Miyazaki
48
Ishige
26
Paulinho
6
Kiyama
41
Tokumoto
14
Uejo
19
Duke

Substitutes

4
Mizuki Hamada
24
Wakaba Shimoguchi
38
Brenner Marlos Varanda de Oliveira
15
Hiroki Yamamoto
20
Riyo Kawamoto
13
Junki Kanayama
27
Takaya Kimura
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Koya Okuda 15
Jefferson David Tabinas 4
Kai Matsuzaki 14
Towa Yamane 7
Masato Nakayama 9
Takahiro Nakazato 50
Ayumi Niekawa 16
Mito Hollyhock Fagiano Okayama
4 Mizuki Hamada
24 Wakaba Shimoguchi
38 Brenner Marlos Varanda de Oliveira
15 Hiroki Yamamoto
20 Riyo Kawamoto
13 Junki Kanayama
27 Takaya Kimura

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 7
51% Kiểm soát bóng 51.67%
6.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 0.8
4.7 Phạt góc 6.3
0.9 Thẻ vàng 0.9
2 Sút trúng cầu môn 4.5
48.7% Kiểm soát bóng 54.3%
8.8 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mito Hollyhock (6trận)
Chủ Khách
Fagiano Okayama (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1