Vòng 12
12:00 ngày 27/04/2024
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 0)
Fujieda MYFC
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.02
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
1.95
X
3.25
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
4'
match yellow.png Kento Nishiya
Koshi Osaki 1 - 0 match goal
14'
52'
match goal 1 - 1 Kota Osone
Kiến tạo: Taiki Arai
58'
match change Anderson Leonardo da Silva Chaves
Ra sân: Kenshiro Hirao
58'
match change Kotaro Yamahara
Ra sân: Wendel
Riku Ochiai
Ra sân: Atsushi Kurokawa
match change
60'
Kenshin Takagishi
Ra sân: Yuto Nagao
match change
60'
63'
match goal 1 - 2 Anderson Leonardo da Silva Chaves
Kiến tạo: Ken Yamura
67'
match change Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Kota Osone
70'
match yellow.png Kazuyoshi Shimabuku
Hidemasa Koda
Ra sân: Koshi Osaki
match change
71'
Seiichiro Kubo
Ra sân: Shimon Teranuma
match change
71'
Yuki Kusano
Ra sân: Mizuki Ando
match change
77'
82'
match change Shohei Kawakami
Ra sân: Ryota Kajikawa
Riku Ochiai 2 - 2
Kiến tạo: Kenshin Takagishi
match goal
83'
87'
match goal 2 - 3 Anderson Leonardo da Silva Chaves
Kiến tạo: Kazuyoshi Shimabuku

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
6
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
4
12
 
Sút Phạt
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
9
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
6
101
 
Pha tấn công
 
105
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Hidemasa Koda
22
Seiichiro Kubo
11
Yuki Kusano
5
Takumi Kusumoto
21
Shuhei Matsubara
8
Riku Ochiai
6
Kenshin Takagishi
Mito Hollyhock Mito Hollyhock 4-4-2
3-4-2-1 Fujieda MYFC Fujieda MYFC
51
Haruna
3
Osaki
4
Yamada
33
Ushizawa
19
Murata
7
Arai
88
Nagai
15
Nagao
96
Kurokawa
9
Ando
45
Teranuma
41
Kitamura
5
Ogasawar...
4
Nakagawa
99
Wendel
13
Osone
6
Arai
26
Nishiya
10
Enomoto
17
Hirao
23
Kajikawa
9
Yamura

Substitutes

11
Anderson Leonardo da Silva Chaves
8
Ren Asakura
33
Shohei Kawakami
30
Kaito Seriu
19
Kazuyoshi Shimabuku
35
Kei Uchiyama
16
Kotaro Yamahara
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Hidemasa Koda 23
Seiichiro Kubo 22
Yuki Kusano 11
Takumi Kusumoto 5
Shuhei Matsubara 21
Riku Ochiai 8
Kenshin Takagishi 6
Mito Hollyhock Fujieda MYFC
11 Anderson Leonardo da Silva Chaves 2
8 Ren Asakura
33 Shohei Kawakami
30 Kaito Seriu
19 Kazuyoshi Shimabuku
35 Kei Uchiyama
16 Kotaro Yamahara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4
43.67% Kiểm soát bóng 57.33%
9.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.5
3.5 Phạt góc 4.2
1.5 Thẻ vàng 1.8
3.4 Sút trúng cầu môn 3.2
48.7% Kiểm soát bóng 53.2%
11.2 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mito Hollyhock (15trận)
Chủ Khách
Fujieda MYFC (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
3
HT-H/FT-T
0
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0