Vòng 36
17:00 ngày 25/11/2020
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Giravanz Kitakyushu
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
2.24
X
3.50
2
2.91
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.20
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Kazuma Yamaguchi 1 - 0 match goal
7'
Yuto Hiratsuka 2 - 0 match goal
14'
21'
match yellow.png Takuya Nagata
46'
match change Naoki Tsubaki
Ra sân: Yudai Nagano
50'
match goal 2 - 1 Soya Fujiwara
Shumpei Fukahori
Ra sân: Masato Nakayama
match change
65'
Yuto Mori
Ra sân: Kazuma Yamaguchi
match change
65'
74'
match change Ryo Sato
Ra sân: Shintaro Kokubu
74'
match change Koken Kato
Ra sân: Takayuki Aragaki
Yuji Kimura
Ra sân: Kota Yamada
match change
78'
82'
match change Wataru Noguchi
Ra sân: Takuya Nagata
82'
match goal 2 - 2 Ryo Sato
Halef Pitbull
Ra sân: Koya Okuda
match change
84'
Akira Ando
Ra sân: Yuichi Hirano
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
2
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
7
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
100
 
Pha tấn công
 
163
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
93

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Yuto Mori
50
Kenya Matsui
48
Halef Pitbull
5
Yuji Kimura
8
Akira Ando
18
Shumpei Fukahori
24
Junya Hosokawa
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
9
Nakayama
6
Hirano
3
Maejima
2
Sumiyosh...
15
Okuda
21
Niekawa
7
Yamada
4
Uduka
23
Toyama
10
Yamaguch...
25
Hiratsuk...
16
Muramats...
32
Nagata
10
Takahash...
33
Harigaya
24
Ikoma
25
Kokubu
19
Nagano
31
Nagai
28
Suzuki
14
Aragaki
22
Fujiwara

Substitutes

1
Takuya Takahashi
7
Ryo Sato
20
Takashi Kawano
17
Koken Kato
15
Wataru Noguchi
23
Sota Sato
39
Naoki Tsubaki
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Yuto Mori 20
Kenya Matsui 50
Halef Pitbull 48
Yuji Kimura 5
Akira Ando 8
Shumpei Fukahori 18
Junya Hosokawa 24
Mito Hollyhock Giravanz Kitakyushu
1 Takuya Takahashi
7 Ryo Sato
20 Takashi Kawano
17 Koken Kato
15 Wataru Noguchi
23 Sota Sato
39 Naoki Tsubaki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 2.33
42.67% Kiểm soát bóng 32.33%
13 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1
3.7 Phạt góc 4.7
1.3 Thẻ vàng 1.8
3.4 Sút trúng cầu môn 2.8
48% Kiểm soát bóng 40.3%
11 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mito Hollyhock (18trận)
Chủ Khách
Giravanz Kitakyushu (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
1
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
1
3
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
1
2
0
1