Mito Hollyhock
Đã kết thúc
2
-
2
(2 - 0)
Giravanz Kitakyushu
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
2.24
2.24
X
3.50
3.50
2
2.91
2.91
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.20
1.20
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Giravanz Kitakyushu
Kazuma Yamaguchi 1 - 0
7'
Yuto Hiratsuka 2 - 0
14'
21'
Takuya Nagata
46'
Naoki Tsubaki
Ra sân: Yudai Nagano
Ra sân: Yudai Nagano
50'
2 - 1 Soya Fujiwara
Shumpei Fukahori
Ra sân: Masato Nakayama
Ra sân: Masato Nakayama
65'
Yuto Mori
Ra sân: Kazuma Yamaguchi
Ra sân: Kazuma Yamaguchi
65'
74'
Ryo Sato
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
74'
Koken Kato
Ra sân: Takayuki Aragaki
Ra sân: Takayuki Aragaki
Yuji Kimura
Ra sân: Kota Yamada
Ra sân: Kota Yamada
78'
82'
Wataru Noguchi
Ra sân: Takuya Nagata
Ra sân: Takuya Nagata
82'
2 - 2 Ryo Sato
Halef Pitbull
Ra sân: Koya Okuda
Ra sân: Koya Okuda
84'
Akira Ando
Ra sân: Yuichi Hirano
Ra sân: Yuichi Hirano
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Giravanz Kitakyushu
2
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
8
4
Sút ra ngoài
7
37%
Kiểm soát bóng
63%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
100
Pha tấn công
163
40
Tấn công nguy hiểm
93
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
Giravanz Kitakyushu
9
Nakayama
6
Hirano
3
Maejima
2
Sumiyosh...
15
Okuda
21
Niekawa
7
Yamada
4
Uduka
23
Toyama
10
Yamaguch...
25
Hiratsuk...
16
Muramats...
32
Nagata
10
Takahash...
33
Harigaya
24
Ikoma
25
Kokubu
19
Nagano
31
Nagai
28
Suzuki
14
Aragaki
22
Fujiwara
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Yuto Mori
20
Kenya Matsui
50
Halef Pitbull
48
Yuji Kimura
5
Akira Ando
8
Shumpei Fukahori
18
Junya Hosokawa
24
Giravanz Kitakyushu
1
Takuya Takahashi
7
Ryo Sato
20
Takashi Kawano
17
Koken Kato
15
Wataru Noguchi
23
Sota Sato
39
Naoki Tsubaki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
3.33
4
Sút trúng cầu môn
2.33
42.67%
Kiểm soát bóng
32.33%
13
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.9
1
Bàn thua
1
3.7
Phạt góc
4.7
1.3
Thẻ vàng
1.8
3.4
Sút trúng cầu môn
2.8
48%
Kiểm soát bóng
40.3%
11
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (18trận)
Chủ
Khách
Giravanz Kitakyushu (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
1
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
1
3
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
1
2
0
1