Mito Hollyhock
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.21
1.21
+0.5
0.70
0.70
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
2.17
2.17
X
3.35
3.35
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
JEF United Ichihara Chiba
Towa Yamane
Ra sân: Shumpei Fukahori
Ra sân: Shumpei Fukahori
58'
Koya Okuda
Ra sân: Yuji Kimura
Ra sân: Yuji Kimura
66'
Ryo Niizato
Ra sân: Yuto Mori
Ra sân: Yuto Mori
66'
75'
Yuto Iwasaki
Ra sân: Takaki Fukumitsu
Ra sân: Takaki Fukumitsu
75'
Yushi Mizobuchi
Ra sân: Koki Yonekura
Ra sân: Koki Yonekura
75'
Solomon Sakuragawa
Ra sân: Shuhei Otsuki
Ra sân: Shuhei Otsuki
Yoshitake Suzuki
Ra sân: Stevia Agbus Mikuni
Ra sân: Stevia Agbus Mikuni
82'
Noah Kenshin Browne
Ra sân: Masato Nakayama
Ra sân: Masato Nakayama
82'
85'
Takayuki Funayama
Ra sân: Tomoya Miki
Ra sân: Tomoya Miki
85'
Shuto Kojima
Ra sân: Issei Takahashi
Ra sân: Issei Takahashi
87'
Solomon Sakuragawa
87'
0 - 1 Solomon Sakuragawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
JEF United Ichihara Chiba
5
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
4
12
Sút Phạt
13
51%
Kiểm soát bóng
49%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
13
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
3
2
Cứu thua
3
154
Pha tấn công
143
55
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
JEF United Ichihara Chiba
19
Murata
5
Kimura
18
Fukahori
33
Mikuni
16
Niekawa
2
Sumiyosh...
4
Tabinas
14
Matsuzak...
8
Mori
6
Hirano
9
Nakayama
22
Oda
1
Arai
39
Miki
16
Fukumits...
19
Otsuki
5
Kobayash...
11
Yonekura
15
Jang
3
Okano
32
Takahash...
13
Suzuki
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Koya Okuda
15
Ryo Niizato
17
Kaiho Nakayama
41
Shohei Kishida
13
Towa Yamane
7
Noah Kenshin Browne
20
Yoshitake Suzuki
43
JEF United Ichihara Chiba
10
Takayuki Funayama
29
Yushi Mizobuchi
40
Solomon Sakuragawa
23
Ryota Suzuki
24
Yukitoshi Ito
14
Shuto Kojima
8
Yuto Iwasaki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
3
Phạt góc
7.33
1.67
Thẻ vàng
0.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
52.33%
Kiểm soát bóng
53.67%
11.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.7
0.9
Bàn thua
1.3
4.3
Phạt góc
5.6
1.4
Thẻ vàng
1.2
3.2
Sút trúng cầu môn
4.9
50%
Kiểm soát bóng
53.7%
10.2
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (13trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
3