Vòng 9
17:00 ngày 21/04/2021
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.21
+0.5
0.70
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
2.17
X
3.35
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.25
O 1
1.05
U 1
0.85

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Towa Yamane
Ra sân: Shumpei Fukahori
match change
58'
Koya Okuda
Ra sân: Yuji Kimura
match change
66'
Ryo Niizato
Ra sân: Yuto Mori
match change
66'
75'
match change Yuto Iwasaki
Ra sân: Takaki Fukumitsu
75'
match change Yushi Mizobuchi
Ra sân: Koki Yonekura
75'
match change Solomon Sakuragawa
Ra sân: Shuhei Otsuki
Yoshitake Suzuki
Ra sân: Stevia Agbus Mikuni
match change
82'
Noah Kenshin Browne
Ra sân: Masato Nakayama
match change
82'
85'
match change Takayuki Funayama
Ra sân: Tomoya Miki
85'
match change Shuto Kojima
Ra sân: Issei Takahashi
87'
match yellow.png Solomon Sakuragawa
87'
match goal 0 - 1 Solomon Sakuragawa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
5
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
12
 
Sút Phạt
 
13
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
13
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
3
154
 
Pha tấn công
 
143
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Koya Okuda
17
Ryo Niizato
41
Kaiho Nakayama
13
Shohei Kishida
7
Towa Yamane
20
Noah Kenshin Browne
43
Yoshitake Suzuki
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
19
Murata
5
Kimura
18
Fukahori
33
Mikuni
16
Niekawa
2
Sumiyosh...
4
Tabinas
14
Matsuzak...
8
Mori
6
Hirano
9
Nakayama
22
Oda
1
Arai
39
Miki
16
Fukumits...
19
Otsuki
5
Kobayash...
11
Yonekura
15
Jang
3
Okano
32
Takahash...
13
Suzuki

Substitutes

10
Takayuki Funayama
29
Yushi Mizobuchi
40
Solomon Sakuragawa
23
Ryota Suzuki
24
Yukitoshi Ito
14
Shuto Kojima
8
Yuto Iwasaki
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Koya Okuda 15
Ryo Niizato 17
Kaiho Nakayama 41
Shohei Kishida 13
Towa Yamane 7
Noah Kenshin Browne 20
Yoshitake Suzuki 43
Mito Hollyhock JEF United Ichihara Chiba
10 Takayuki Funayama
29 Yushi Mizobuchi
40 Solomon Sakuragawa
23 Ryota Suzuki
24 Yukitoshi Ito
14 Shuto Kojima
8 Yuto Iwasaki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
3 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
52.33% Kiểm soát bóng 53.67%
11.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1.3
4.3 Phạt góc 5.6
1.4 Thẻ vàng 1.2
3.2 Sút trúng cầu môn 4.9
50% Kiểm soát bóng 53.7%
10.2 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mito Hollyhock (13trận)
Chủ Khách
JEF United Ichihara Chiba (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
3