Mito Hollyhock
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Machida Zelvia
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
3.00
3.00
X
3.20
3.20
2
2.29
2.29
Hiệp 1
+0
1.35
1.35
-0
0.64
0.64
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Machida Zelvia
Jefferson David Tabinas
Ra sân: Kazuma Takai
Ra sân: Kazuma Takai
56'
Kenshin Takagishi
Ra sân: Yutaka Soneda
Ra sân: Yutaka Soneda
56'
59'
Reo Takae
Ra sân: Zento Uno
Ra sân: Zento Uno
59'
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Chong Tese
Ra sân: Chong Tese
66'
Reo Takae
69'
Hasegawa Ariajasuru
Ra sân: Kazuma Yamaguchi
Ra sân: Kazuma Yamaguchi
Takaya Kuroishi
Ra sân: Koki Gotoda
Ra sân: Koki Gotoda
70'
Mizuki Ando
Ra sân: Kaito Umeda
Ra sân: Kaito Umeda
70'
Kosuke Kinoshita
Ra sân: Ryosuke Maeda
Ra sân: Ryosuke Maeda
76'
77'
Kota Fukatsu
Ra sân: Jun Okano
Ra sân: Jun Okano
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Machida Zelvia
3
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
9
0
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
8
13
Sút Phạt
10
39%
Kiểm soát bóng
61%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
8
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
4
4
Cứu thua
0
68
Pha tấn công
87
33
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
Machida Zelvia
13
Kusumoto
43
Suzuki
20
Umeda
28
Yamaguch...
7
Soneda
3
Osaki
2
Gotoda
11
Takai
16
Maeda
14
Tsubaki
22
Dohi
23
Popp
9
Tese
2
Okuyama
16
Uno
6
Sano
24
Okano
28
Ota
17
Takahash...
22
Onaga
10
Hirato
19
Yamaguch...
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Kenshin Takagishi
30
Mizuki Ando
9
Takaya Kuroishi
40
Yuto Mori
8
Koji Homma
1
Jefferson David Tabinas
4
Kosuke Kinoshita
15
Machida Zelvia
8
Reo Takae
18
Hasegawa Ariajasuru
7
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
42
Koki Fukui
20
Daiki Sato
40
Vinicius Araujo
5
Kota Fukatsu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
8.33
1
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
4.33
43%
Kiểm soát bóng
50%
12.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.7
1
Bàn thua
1
3.3
Phạt góc
5.5
1.5
Thẻ vàng
1.5
3.2
Sút trúng cầu môn
3.7
47.6%
Kiểm soát bóng
44.2%
11.9
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (16trận)
Chủ
Khách
Machida Zelvia (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
0
HT-H/FT-T
1
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
2
4