Vòng 15
12:00 ngày 08/05/2022
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Machida Zelvia
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
3.00
X
3.20
2
2.29
Hiệp 1
+0
1.35
-0
0.64
O 0.75
0.76
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
Machida Zelvia Machida Zelvia
Jefferson David Tabinas
Ra sân: Kazuma Takai
match change
56'
Kenshin Takagishi
Ra sân: Yutaka Soneda
match change
56'
59'
match change Reo Takae
Ra sân: Zento Uno
59'
match change Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Chong Tese
66'
match yellow.png Reo Takae
69'
match change Hasegawa Ariajasuru
Ra sân: Kazuma Yamaguchi
Takaya Kuroishi
Ra sân: Koki Gotoda
match change
70'
Mizuki Ando
Ra sân: Kaito Umeda
match change
70'
Kosuke Kinoshita
Ra sân: Ryosuke Maeda
match change
76'
77'
match change Kota Fukatsu
Ra sân: Jun Okano

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Machida Zelvia Machida Zelvia
3
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
9
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
8
13
 
Sút Phạt
 
10
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
8
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
4
4
 
Cứu thua
 
0
68
 
Pha tấn công
 
87
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Kenshin Takagishi
9
Mizuki Ando
40
Takaya Kuroishi
8
Yuto Mori
1
Koji Homma
4
Jefferson David Tabinas
15
Kosuke Kinoshita
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Machida Zelvia Machida Zelvia
13
Kusumoto
43
Suzuki
20
Umeda
28
Yamaguch...
7
Soneda
3
Osaki
2
Gotoda
11
Takai
16
Maeda
14
Tsubaki
22
Dohi
23
Popp
9
Tese
2
Okuyama
16
Uno
6
Sano
24
Okano
28
Ota
17
Takahash...
22
Onaga
10
Hirato
19
Yamaguch...

Substitutes

8
Reo Takae
18
Hasegawa Ariajasuru
7
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
42
Koki Fukui
20
Daiki Sato
40
Vinicius Araujo
5
Kota Fukatsu
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Kenshin Takagishi 30
Mizuki Ando 9
Takaya Kuroishi 40
Yuto Mori 8
Koji Homma 1
Jefferson David Tabinas 4
Kosuke Kinoshita 15
Mito Hollyhock Machida Zelvia
8 Reo Takae
18 Hasegawa Ariajasuru
7 Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
42 Koki Fukui
20 Daiki Sato
40 Vinicius Araujo
5 Kota Fukatsu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 8.33
1 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 4.33
43% Kiểm soát bóng 50%
12.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1
3.3 Phạt góc 5.5
1.5 Thẻ vàng 1.5
3.2 Sút trúng cầu môn 3.7
47.6% Kiểm soát bóng 44.2%
11.9 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mito Hollyhock (16trận)
Chủ Khách
Machida Zelvia (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
0
HT-H/FT-T
1
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
2
4