Vòng 1
12:05 ngày 28/02/2021
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Omiya Ardija
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.76
-0.25
1.13
O 2.5
1.02
U 2.5
0.84
1
2.85
X
3.20
2
2.43
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.80
O 1
1.06
U 1
0.84

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
Omiya Ardija Omiya Ardija
Shumpei Fukahori 1 - 0 match goal
8'
46'
match change Masaya Shibayama
Ra sân: Kazuaki Saso
57'
match change Atsushi Kurokawa
Ra sân: Eitaro Matsuda
Koya Okuda
Ra sân: Shumpei Fukahori
match change
64'
Towa Yamane
Ra sân: Yuji Kimura
match change
64'
70'
match goal 1 - 1 Masaya Shibayama
Yuto Mori match yellow.png
71'
Kai Matsuzaki
Ra sân: Mizuki Ando
match change
75'
Ko Yanagisawa
Ra sân: Koichi Murata
match change
75'
81'
match change Toshiki Ishikawa
Ra sân: Keisuke Oyama
83'
match goal 1 - 2 Kanji Okunuki
Ryo Niizato
Ra sân: Yuto Mori
match change
84'
89'
match change Hijiri Onaga
Ra sân: Kanji Okunuki
89'
match change Nermin Haskic
Ra sân: Seiya Nakano

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Omiya Ardija Omiya Ardija
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
7
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
122
 
Pha tấn công
 
98
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

43
Yoshitake Suzuki
22
Ko Yanagisawa
7
Towa Yamane
41
Kaiho Nakayama
17
Ryo Niizato
14
Kai Matsuzaki
15
Koya Okuda
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Omiya Ardija Omiya Ardija
8
Mori
6
Hirano
9
Nakayama
11
Ando
4
Tabinas
2
Sumiyosh...
16
Niekawa
19
Murata
23
Nukui
5
Kimura
18
Fukahori
8
Mawatari
37
Matsuda
20
Kushibik...
27
Nakano
11
Okunuki
24
Nishimur...
13
Watabe
4
Matsumot...
31
Ueda
34
Saso
15
Oyama

Substitutes

5
Toshiki Ishikawa
40
Filip Kljajic
48
Masaya Shibayama
17
Nermin Haskic
10
Atsushi Kurokawa
22
Hijiri Onaga
42
Kohei Yamakoshi
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Yoshitake Suzuki 43
Ko Yanagisawa 22
Towa Yamane 7
Kaiho Nakayama 41
Ryo Niizato 17
Kai Matsuzaki 14
Koya Okuda 15
Mito Hollyhock Omiya Ardija
5 Toshiki Ishikawa
40 Filip Kljajic
48 Masaya Shibayama
17 Nermin Haskic
10 Atsushi Kurokawa
22 Hijiri Onaga
42 Kohei Yamakoshi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
52.33% Kiểm soát bóng 35.67%
11.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 0.8
4.3 Phạt góc 3.7
1.4 Thẻ vàng 1.4
3.2 Sút trúng cầu môn 3.5
50% Kiểm soát bóng 45.2%
10.2 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mito Hollyhock (13trận)
Chủ Khách
Omiya Ardija (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
1
1