Mito Hollyhock
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Omiya Ardija
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.76
0.76
-0.25
1.13
1.13
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.84
0.84
1
2.85
2.85
X
3.20
3.20
2
2.43
2.43
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
1
1.06
1.06
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Omiya Ardija
Shumpei Fukahori 1 - 0
8'
46'
Masaya Shibayama
Ra sân: Kazuaki Saso
Ra sân: Kazuaki Saso
57'
Atsushi Kurokawa
Ra sân: Eitaro Matsuda
Ra sân: Eitaro Matsuda
Koya Okuda
Ra sân: Shumpei Fukahori
Ra sân: Shumpei Fukahori
64'
Towa Yamane
Ra sân: Yuji Kimura
Ra sân: Yuji Kimura
64'
70'
1 - 1 Masaya Shibayama
Yuto Mori
71'
Kai Matsuzaki
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
75'
Ko Yanagisawa
Ra sân: Koichi Murata
Ra sân: Koichi Murata
75'
81'
Toshiki Ishikawa
Ra sân: Keisuke Oyama
Ra sân: Keisuke Oyama
83'
1 - 2 Kanji Okunuki
Ryo Niizato
Ra sân: Yuto Mori
Ra sân: Yuto Mori
84'
89'
Hijiri Onaga
Ra sân: Kanji Okunuki
Ra sân: Kanji Okunuki
89'
Nermin Haskic
Ra sân: Seiya Nakano
Ra sân: Seiya Nakano
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Omiya Ardija
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
4
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
7
48%
Kiểm soát bóng
52%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
122
Pha tấn công
98
69
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
Omiya Ardija
8
Mori
6
Hirano
9
Nakayama
11
Ando
4
Tabinas
2
Sumiyosh...
16
Niekawa
19
Murata
23
Nukui
5
Kimura
18
Fukahori
8
Mawatari
37
Matsuda
20
Kushibik...
27
Nakano
11
Okunuki
24
Nishimur...
13
Watabe
4
Matsumot...
31
Ueda
34
Saso
15
Oyama
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Yoshitake Suzuki
43
Ko Yanagisawa
22
Towa Yamane
7
Kaiho Nakayama
41
Ryo Niizato
17
Kai Matsuzaki
14
Koya Okuda
15
Omiya Ardija
5
Toshiki Ishikawa
40
Filip Kljajic
48
Masaya Shibayama
17
Nermin Haskic
10
Atsushi Kurokawa
22
Hijiri Onaga
42
Kohei Yamakoshi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
2.33
52.33%
Kiểm soát bóng
35.67%
11.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.4
0.9
Bàn thua
0.8
4.3
Phạt góc
3.7
1.4
Thẻ vàng
1.4
3.2
Sút trúng cầu môn
3.5
50%
Kiểm soát bóng
45.2%
10.2
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (13trận)
Chủ
Khách
Omiya Ardija (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
1
1