Mito Hollyhock
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.14
1.14
+0.5
0.75
0.75
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
0.96
0.96
1
2.17
2.17
X
3.30
3.30
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
1
1.06
1.06
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Renofa Yamaguchi
Shota Fujio
40'
Masato Nakayama
Ra sân: Shota Fujio
Ra sân: Shota Fujio
60'
Kai Matsuzaki
Ra sân: Towa Yamane
Ra sân: Towa Yamane
60'
66'
Kentaro Sato
Ra sân: Riku Kamigaki
Ra sân: Riku Kamigaki
Koshi Osaki
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
69'
79'
Kensei Ukita
Ra sân: Yatsunori Shimaya
Ra sân: Yatsunori Shimaya
Yuji Kimura
Ra sân: Yuichi Hirano
Ra sân: Yuichi Hirano
81'
Jefferson David Tabinas
Ra sân: Ko Yanagisawa
Ra sân: Ko Yanagisawa
81'
86'
Naoto Sawai
Ra sân: Ayumu Kawai
Ra sân: Ayumu Kawai
86'
Yuki Kusano
Ra sân: Kazuma Takai
Ra sân: Kazuma Takai
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Renofa Yamaguchi
1
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
2
12
Sút Phạt
18
47%
Kiểm soát bóng
53%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
13
Phạm lỗi
11
5
Việt vị
1
4
Cứu thua
1
101
Pha tấn công
97
48
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
Renofa Yamaguchi
15
Okuda
17
Niizato
43
Suzuki
6
Hirano
11
Ando
7
Yamane
22
Yanagisa...
33
Mikuni
31
Fujio
19
Murata
16
Niekawa
6
Watanabe
29
Tanaka
44
Ishikawa
11
Shimaya
10
Ikegami
26
Kamigaki
3
Paixao
13
Kusumoto
46
Takai
15
Kawai
21
Kentaro
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Jefferson David Tabinas
4
Kai Matsuzaki
14
Kaiho Nakayama
41
Masato Nakayama
9
Shumpei Fukahori
18
Yuji Kimura
5
Koshi Osaki
3
Renofa Yamaguchi
16
Kensei Ukita
30
Henik Luiz De Andrade
31
Yuki Kusano
18
Ren Komatsu
5
Kentaro Sato
14
Naoto Sawai
17
Daisuke Yoshimitsu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
8
1.67
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
52.33%
Kiểm soát bóng
54%
11.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.2
0.9
Bàn thua
0.9
4.3
Phạt góc
6.1
1.4
Thẻ vàng
1.2
3.2
Sút trúng cầu môn
4.3
50%
Kiểm soát bóng
51.2%
10.2
Phạm lỗi
8.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (13trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
0
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
1
1
2
0