Mito Hollyhock
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Roasso Kumamoto
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
0.81
-0
1.09
1.09
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
2.60
2.60
X
3.20
3.20
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.00
1.00
O
1
1.10
1.10
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Roasso Kumamoto
Seiichiro Kubo
Ra sân: Shimon Teranuma
Ra sân: Shimon Teranuma
46'
46'
Jeong-min Bae
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
Atsushi Kurokawa 1 - 0
Kiến tạo: Nao Yamada
Kiến tạo: Nao Yamada
51'
Riku Ochiai
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
62'
66'
Yutaka Michiwaki
Ra sân: Rimu Matsuoka
Ra sân: Rimu Matsuoka
66'
Daichi Ishikawa
Ra sân: Koya Fujii
Ra sân: Koya Fujii
Yuto Nagao
Ra sân: Kazuma Nagai
Ra sân: Kazuma Nagai
79'
Soki Tokuno
Ra sân: Haruki Arai
Ra sân: Haruki Arai
79'
Riku Ochiai 2 - 0
Kiến tạo: Ryosuke Maeda
Kiến tạo: Ryosuke Maeda
81'
Hidemasa Koda
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
88'
Nao Yamada
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Roasso Kumamoto
2
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
18
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
1
15
Sút ra ngoài
5
11
Sút Phạt
18
39%
Kiểm soát bóng
61%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
17
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
4
1
Cứu thua
2
87
Pha tấn công
101
74
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
4-4-2
3-4-1-2
Roasso Kumamoto
21
Matsubar...
3
Osaki
4
Yamada
33
Ushizawa
2
Gotoda
7
Arai
10
Maeda
88
Nagai
96
Kurokawa
9
Ando
45
Teranuma
23
Sato
2
Kuroki
24
Ezaki
3
Onishi
15
Mishima
8
Kamimura
21
Toyoda
13
Iwashita
17
Fujii
7
Takemoto
16
Matsuoka
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Koji Homma
1
Ryuya Iizumi
35
Hidemasa Koda
23
Seiichiro Kubo
22
Yuto Nagao
15
Riku Ochiai
8
Soki Tokuno
30
Roasso Kumamoto
5
Kaito Abe
11
Jeong-min Bae
4
Itto Fujita
18
Daichi Ishikawa
10
Shun Ito
29
Yutaka Michiwaki
31
Shibuki Sato
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2
3
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
2.67
43%
Kiểm soát bóng
52%
12.33
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.3
1
Bàn thua
1.9
3.3
Phạt góc
5
1.5
Thẻ vàng
1
3.2
Sút trúng cầu môn
3.9
47.6%
Kiểm soát bóng
58.2%
11.9
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (16trận)
Chủ
Khách
Roasso Kumamoto (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
1
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
1
1
3
1