Mito Hollyhock
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Tokyo Verdy
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
1.03
1.03
1
2.64
2.64
X
3.15
3.15
2
2.61
2.61
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
1
1.08
1.08
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Tokyo Verdy
16'
0 - 1 Jin Hanato
32'
Koki Morita
46'
Ryoya Yamashita
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
Junya Hosokawa
Ra sân: Nao Yamada
Ra sân: Nao Yamada
46'
54'
Rihito Yamamoto
Shota Fujio
Ra sân: Kai Matsuzaki
Ra sân: Kai Matsuzaki
55'
Yuji Kimura
Ra sân: Takahiro Nakazato
Ra sân: Takahiro Nakazato
72'
Yuto Mori
Ra sân: Koya Okuda
Ra sân: Koya Okuda
76'
76'
Ryoga Sato
Ra sân: Junki Koike
Ra sân: Junki Koike
76'
Ryuji Sugimoto
Ra sân: Yuhei Sato
Ra sân: Yuhei Sato
Yuto Mori 1 - 1
85'
86'
Ryota Kajikawa
Ra sân: Jin Hanato
Ra sân: Jin Hanato
88'
Boniface Uduka
90'
Taiga Ishiura
Ra sân: Rihito Yamamoto
Ra sân: Rihito Yamamoto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Tokyo Verdy
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
4
19
Sút Phạt
15
55%
Kiểm soát bóng
45%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
14
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
2
5
Cứu thua
4
116
Pha tấn công
104
84
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
Tokyo Verdy
19
Murata
3
Osaki
46
Ito
21
Yamada
16
Niekawa
50
Nakazato
15
Okuda
17
Niizato
4
Tabinas
14
Matsuzak...
9
Nakayama
6
Yamamoto
2
Wakasa
15
Uduka
1
Shibasak...
16
Fukumura
10
Nascimen...
7
Morita
9
Sato
17
Kato
25
Hanato
19
Koike
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Stevia Agbus Mikuni
33
Junya Hosokawa
24
Shota Fujio
31
Yuji Kimura
5
Yuto Mori
8
Kaiho Nakayama
41
Towa Yamane
7
Tokyo Verdy
21
Yuya Nagasawa
3
Seitaro Tomisawa
11
Ryoya Yamashita
27
Ryoga Sato
14
Taiga Ishiura
30
Ryuji Sugimoto
4
Ryota Kajikawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
8.33
1
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
5.33
43%
Kiểm soát bóng
45%
12.33
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
1
Bàn thua
1
3.3
Phạt góc
5.5
1.5
Thẻ vàng
1.8
3.2
Sút trúng cầu môn
4.7
47.6%
Kiểm soát bóng
47.9%
11.9
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (16trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
1
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2