Vòng 15
12:05 ngày 23/05/2021
Mito Hollyhock
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.03
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
3.45
X
3.15
2
2.13
Hiệp 1
+0
1.42
-0
0.60
O 0.75
0.76
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
6'
match goal 0 - 1 Masahiro Sekiguchi
46'
match change Ryotaro Nakamura
Ra sân: Gakuto Notsuda
Mizuki Ando match yellow.png
54'
60'
match change Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Willian Lira Sousa
Shumpei Fukahori
Ra sân: Towa Yamane
match change
64'
Yuto Mori
Ra sân: Yuji Kimura
match change
64'
70'
match change Yoshiki Torikai
Ra sân: Jin Izumisawa
Yuto Hiratsuka
Ra sân: Yoshitake Suzuki
match change
76'
Noah Kenshin Browne
Ra sân: Mizuki Ando
match change
76'
Ryo Niizato
Ra sân: Kai Matsuzaki
match change
80'
84'
match change Takashi Kanai
Ra sân: Motoki Hasegawa
Yuto Hiratsuka match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
10
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
6
0
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
11
 
Sút Phạt
 
13
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
12
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
4
1
 
Cứu thua
 
4
65
 
Pha tấn công
 
47
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Shohei Kishida
41
Kaiho Nakayama
20
Noah Kenshin Browne
8
Yuto Mori
17
Ryo Niizato
25
Yuto Hiratsuka
18
Shumpei Fukahori
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
43
Suzuki
6
Hirano
7
Yamane
11
Ando
4
Tabinas
14
Matsuzak...
2
Sumiyosh...
15
Okuda
16
Niekawa
19
Murata
5
Kimura
16
Notsuda
24
Yamada
17
Araki
39
Izumisaw...
41
Hasegawa
8
Arai
40
Marreiro...
30
Urakami
23
Sekiguch...
10
Sousa
31
Okanishi...

Substitutes

9
Kazushi Mitsuhira
1
Kohei Kawata
18
Yoshiki Torikai
15
Ryotaro Nakamura
13
Fumitaka Kitatani
25
Paulo Baya
5
Takashi Kanai
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Shohei Kishida 13
Kaiho Nakayama 41
Noah Kenshin Browne 20
Yuto Mori 8
Ryo Niizato 17
Yuto Hiratsuka 25
Shumpei Fukahori 18
Mito Hollyhock Ventforet Kofu
9 Kazushi Mitsuhira
1 Kohei Kawata
18 Yoshiki Torikai
15 Ryotaro Nakamura
13 Fumitaka Kitatani
25 Paulo Baya
5 Takashi Kanai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
52.33% Kiểm soát bóng 42%
11.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 5.6
1.4 Thẻ vàng 1.4
3.2 Sút trúng cầu môn 3.7
50% Kiểm soát bóng 47.5%
10.2 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mito Hollyhock (13trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
0
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
3
HT-B/FT-B
1
1
0
1