Mjallby AIF
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Djurgardens
Địa điểm: Strandvallen
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.93
0.93
-0.5
0.95
0.95
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.97
0.97
1
3.70
3.70
X
3.30
3.30
2
1.98
1.98
Hiệp 1
+0.25
0.76
0.76
-0.25
1.13
1.13
O
1
1.06
1.06
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Mjallby AIF
Phút
Djurgardens
Besard Sabovic
9'
Jacob Bergstrom 1 - 0
Kiến tạo: Joel Nilsson
Kiến tạo: Joel Nilsson
15'
18'
Jacob Une Larsson
27'
Jonathan Augustinsson
45'
Erik Johansson
46'
Magnus Eriksson
Ra sân: Curtis Edwards
Ra sân: Curtis Edwards
Jesper Lofgren
Ra sân: Max Watson
Ra sân: Max Watson
46'
54'
1 - 1 Magnus Eriksson
Kiến tạo: Fredrik Ulvestad
Kiến tạo: Fredrik Ulvestad
David Sebastian Magnus Lofquist
58'
63'
Jesper Karlstrom
Moses Ogbu 2 - 1
64'
68'
Emir Kujovic
Ra sân: Karl Holmberg
Ra sân: Karl Holmberg
68'
Nicklas Barkroth
Ra sân: Edward Chilufya
Ra sân: Edward Chilufya
Adam Petersson
Ra sân: Moses Ogbu
Ra sân: Moses Ogbu
84'
Martin Spelmann
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mjallby AIF
Djurgardens
6
Phạt góc
10
3
Phạt góc (Hiệp 1)
6
3
Thẻ vàng
4
15
Tổng cú sút
25
6
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
22
15
Sút Phạt
18
45%
Kiểm soát bóng
55%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
16
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
1
3
Cứu thua
4
79
Pha tấn công
138
40
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Mjallby AIF
3-5-2
4-2-3-1
Djurgardens
13
Eriksson
8
Agardius
6
Bjorkand...
4
Watson
5
Hodzic
12
Lofquist
11
Spelmann
14
Sabovic
9
Nilsson
16
Bergstro...
90
Ogbu
30
Vaiho
5
Kack
4
Larsson
21
Johansso...
15
Augustin...
24
Edwards
6
Karlstro...
14
Chilufya
23
Ulvestad
9
Radetina...
17
Holmberg
Đội hình dự bị
Mjallby AIF
Jonathan Tamimi
17
David Batanero Puigbo
31
Jesper Lofgren
23
Erik Parsson
32
Adam Petersson
21
Noel Tornqvist
1
Viktor Gustafsson
7
Djurgardens
2
Jesper Nyholm
12
Per Kristian Bratveit
19
Nicklas Barkroth
20
Emir Kujovic
22
Emmanuel Banda
7
Magnus Eriksson
8
Kevin Walker
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
0.33
7.67
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
5.67
50%
Kiểm soát bóng
51.67%
11.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.9
1.2
Bàn thua
0.9
6.2
Phạt góc
4.6
1.4
Thẻ vàng
2.2
4.9
Sút trúng cầu môn
4
51.1%
Kiểm soát bóng
45.9%
9.7
Phạm lỗi
12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mjallby AIF (14trận)
Chủ
Khách
Djurgardens (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
1
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2