Mjallby AIF
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Halmstads
Địa điểm: Strandvallen
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.5
1.12
1.12
U
2.5
0.75
0.75
1
2.59
2.59
X
3.10
3.10
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.97
0.97
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Mjallby AIF
Phút
Halmstads
25'
Amir Al Ammari
25'
Edvin Kurtulus
46'
Mikael Boman
Ra sân: Marcus Antonsson
Ra sân: Marcus Antonsson
Taylor Silverholt
Ra sân: Noah Persson
Ra sân: Noah Persson
72'
Mamudo Moro
Ra sân: Amin Sarr
Ra sân: Amin Sarr
73'
75'
Thomas Boakye
Ra sân: Emil Tot Wikstrom
Ra sân: Emil Tot Wikstrom
Andreas Blomqvist
Ra sân: Jacob Bergstrom
Ra sân: Jacob Bergstrom
78'
Sam Johnson
Ra sân: David Sebastian Magnus Lofquist
Ra sân: David Sebastian Magnus Lofquist
79'
Enoch Kofi Adu
Ra sân: Jesper Gustavsson
Ra sân: Jesper Gustavsson
84'
Andreas Blomqvist
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mjallby AIF
Halmstads
7
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
1
5
Sút Phạt
7
55%
Kiểm soát bóng
45%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
490
Số đường chuyền
415
9
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
1
15
Đánh đầu thành công
16
4
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
9
5
Đánh chặn
6
7
Thử thách
15
117
Pha tấn công
117
46
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Mjallby AIF
3-5-2
4-4-2
Halmstads
13
Eriksson
15
Kricak
4
Watson
17
Garcia
26
Persson
3
Andersso...
12
Lofquist
22
Gustavss...
9
Nilsson
16
Bergstro...
11
Sarr
1
Nilsson
26
Kurtulus
4
Johansso...
5
Baffo
21
Berntsso...
11
Kroon
6
Allansso...
24
Ammari
18
Wikstrom
10
Karim
9
Antonsso...
Đội hình dự bị
Mjallby AIF
Taylor Silverholt
24
Magnus Worts
6
Mamudo Moro
10
Sam Johnson
50
Enoch Kofi Adu
8
Andreas Blomqvist
23
Samuel Brolin
35
Halmstads
2
Thomas Boakye
30
Alexander Johansson
23
Dusan Djuric
3
Andreas Bengtsson
14
Mikael Boman
7
Simon Lundevall
12
Malte Pahlsson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
2.67
0.67
Thẻ vàng
4
2.67
Sút trúng cầu môn
2
51.33%
Kiểm soát bóng
32%
10.67
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
0.6
1.3
Bàn thua
1.5
5.7
Phạt góc
3.7
1.6
Thẻ vàng
3.3
5.4
Sút trúng cầu môn
2.5
51.1%
Kiểm soát bóng
36%
7.4
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mjallby AIF (12trận)
Chủ
Khách
Halmstads (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
2
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
0
1
1
1