Mjallby AIF
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
IFK Goteborg
Địa điểm: Strandvallen
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.88
0.88
1
2.50
2.50
X
3.20
3.20
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.81
0.81
-0
1.07
1.07
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Mjallby AIF
Phút
IFK Goteborg
21'
Emil Salomonsson
Jesper Gustavsson
34'
Gudmundur Nokkvason
Ra sân: Rasmus Wikstrom
Ra sân: Rasmus Wikstrom
59'
63'
Kolbeinn Thórdarson
71'
Gustaf Norlin
Ra sân: Astrit Seljmani
Ra sân: Astrit Seljmani
71'
Lucas Kahed
Ra sân: Hussein Carneil
Ra sân: Hussein Carneil
Alexander Johansson
Ra sân: David Sebastian Magnus Lofquist
Ra sân: David Sebastian Magnus Lofquist
73'
Herman Johansson
Ra sân: Elliot Stroud
Ra sân: Elliot Stroud
73'
84'
0 - 1 Thomas Santos
Kiến tạo: Oscar Wendt
Kiến tạo: Oscar Wendt
Adam Petersson
Ra sân: Arvid Brorsson
Ra sân: Arvid Brorsson
87'
Jacob Bergstrom
Ra sân: Jesper Gustavsson
Ra sân: Jesper Gustavsson
87'
88'
Vilmer Tyren
Ra sân: Arbnor Mucolli
Ra sân: Arbnor Mucolli
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mjallby AIF
IFK Goteborg
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
11
0
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
4
19
Sút Phạt
13
51%
Kiểm soát bóng
49%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
430
Số đường chuyền
397
12
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
0
26
Đánh đầu thành công
30
1
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
13
3
Đánh chặn
5
7
Thử thách
12
106
Pha tấn công
105
62
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Mjallby AIF
3-5-2
4-3-3
IFK Goteborg
1
Tornqvis...
24
Petterss...
5
Rosler
26
Wikstrom
17
Stroud
4
Walta
22
Gustavss...
3
Brorsson
11
Stahl
9
Fenger
12
Lofquist
1
Dahlberg
2
Salomons...
13
Svensson
15
Hausner
17
Wendt
23
Thórdars...
21
Carlen
10
Carneil
29
Santos
22
Seljmani
19
Mucolli
Đội hình dự bị
Mjallby AIF
Jacob Bergstrom
18
Seedy Jagne
6
Alexander Johansson
16
Herman Johansson
14
Alexander Lundin
35
Argjend Miftari
25
Mamudo Moro
10
Gudmundur Nokkvason
8
Adam Petersson
21
IFK Goteborg
3
Johan Bangsbo
12
Adam Ingi Benediktsson
7
Sebastian Eriksson
28
Lucas Kahed
14
Gustaf Norlin
26
David Perez
24
Salaou Hachimou
6
Anders Trondsen
34
Vilmer Tyren
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
53%
Kiểm soát bóng
52.33%
16.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1
1.2
Bàn thua
1.6
6.5
Phạt góc
4.3
1.3
Thẻ vàng
2.1
5
Sút trúng cầu môn
3.2
51.1%
Kiểm soát bóng
41.5%
13
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mjallby AIF (16trận)
Chủ
Khách
IFK Goteborg (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
3
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
0
2
5
3