Mlada Boleslav
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
Baumit Jablonec
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.83
0.83
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
2.28
2.28
X
3.20
3.20
2
2.71
2.71
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.17
1.17
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Mlada Boleslav
Phút
Baumit Jablonec
David Doudera
3'
Daniel Fila 1 - 0
11'
Milan Skoda 2 - 0
14'
32'
Michal Surzyn
Ra sân: David Stepanek
Ra sân: David Stepanek
38'
Milos Kratochvil
65'
David Houska
Ra sân: Vojtech Kubista
Ra sân: Vojtech Kubista
65'
Vaclav Pilar
Ra sân: Tomas Malinsky
Ra sân: Tomas Malinsky
Lukas Masek
Ra sân: Daniel Fila
Ra sân: Daniel Fila
66'
Vojtech Smrz
Ra sân: Marek Matejovsky
Ra sân: Marek Matejovsky
66'
Vojtech Stransky
Ra sân: Ewerton Paixao Da Silva
Ra sân: Ewerton Paixao Da Silva
74'
Jiri Skalak
Ra sân: Tomas Ladra
Ra sân: Tomas Ladra
74'
Milan Skoda 3 - 0
79'
80'
Tomas Smejkal
Ra sân: Milos Kratochvil
Ra sân: Milos Kratochvil
80'
Tomas Cvancara
Ra sân: Jan Krob
Ra sân: Jan Krob
86'
Vaclav Pilar
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mlada Boleslav
Baumit Jablonec
6
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
14
9
Sút trúng cầu môn
8
8
Sút ra ngoài
6
9
Sút Phạt
16
49%
Kiểm soát bóng
51%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
14
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
1
8
Cứu thua
4
102
Pha tấn công
110
71
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Mlada Boleslav
4-4-2
4-1-4-1
Baumit Jablonec
33
Seda
27
Preisler
17
Suchy
44
Karafiat
22
Doudera
20
Silva
8
Matejovs...
16
Dancak
9
Ladra
21
2
Skoda
23
Fila
1
Hanus
5
Stepanek
22
Martinec
12
Zeleny
16
Krob
7
Povazane...
24
Plestil
27
Kubista
17
Kratochv...
6
Malinsky
15
Dolezal
Đội hình dự bị
Mlada Boleslav
Pavel Halouska
13
Jiri Skalak
10
Dominik Plechaty
3
Lukas Masek
28
Vojtech Stransky
14
Vojtech Smrz
32
Dominik Masek
6
Baumit Jablonec
13
Tomas Vajner
14
Tomas Smejkal
11
Vaclav Pilar
10
Tomas Cvancara
8
David Houska
23
Michal Surzyn
3
Tomas Hubschman
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.33
9.33
Phạt góc
9.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
12.67
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.3
1.2
Bàn thua
1.7
6.3
Phạt góc
5.8
1.8
Thẻ vàng
2.7
4.2
Sút trúng cầu môn
3.9
50%
Kiểm soát bóng
50.4%
11.4
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mlada Boleslav (32trận)
Chủ
Khách
Baumit Jablonec (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
1
2
5
HT-H/FT-T
1
5
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
0
5
4
3
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
0
0
3
HT-B/FT-B
1
3
5
1