Mlada Boleslav
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
MFK Karvina
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.84
0.84
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.06
2.06
X
3.30
3.30
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.69
0.69
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Mlada Boleslav
Phút
MFK Karvina
Tomas Ladra 1 - 0
19'
Jaromir Zmrhal 2 - 0
Kiến tạo: Tomas Malinsky
Kiến tạo: Tomas Malinsky
27'
46'
Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Robert Mazan
Ra sân: Robert Mazan
46'
Tomas Ostrak
Ra sân: Lukas Cmelik
Ra sân: Lukas Cmelik
46'
Jean Mangabeira da Silva
Ra sân: Vojtech Smrz
Ra sân: Vojtech Smrz
Tomas Malinsky
56'
Jiri Skalak
Ra sân: Tomas Malinsky
Ra sân: Tomas Malinsky
60'
66'
Rafael Tavares
69'
Roman Hasa
Ra sân: Michal Papadopulos
Ra sân: Michal Papadopulos
Milan Jirasek
Ra sân: Marek Matejovsky
Ra sân: Marek Matejovsky
69'
79'
Eduardo Santos
80'
Rajmund Mikus
Ra sân: Tomas Jursa
Ra sân: Tomas Jursa
86'
Christian Herc
Dominik Masek
Ra sân: Tomas Ladra
Ra sân: Tomas Ladra
90'
Vaclav Drchal
Ra sân: Michal Skoda
Ra sân: Michal Skoda
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mlada Boleslav
MFK Karvina
6
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
6
15
Sút Phạt
19
57%
Kiểm soát bóng
43%
74%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
26%
15
Phạm lỗi
13
4
Việt vị
2
0
Cứu thua
2
120
Pha tấn công
104
86
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Mlada Boleslav
4-2-3-1
4-2-3-1
MFK Karvina
32
Divis
21
Preisler
24
Takacs
4
Simek
22
Doudera
13
Malinsky
16
Dancak
20
Zmrhal
8
Matejovs...
9
Ladra
11
Skoda
26
Bolek
15
Jursa
44
Santos
13
Sindelar
15
Mazan
8
Smrz
24
Herc
10
Cmelik
33
Tavares
31
Bartosak
27
Papadopu...
Đội hình dự bị
Mlada Boleslav
Antonin Krapka
34
Vaclav Drchal
7
Jiri Skalak
38
Jan Seda
33
Dominik Masek
6
Milan Jirasek
17
Lukas Budinsky
23
MFK Karvina
66
Marek Janecka
21
Jean Mangabeira da Silva
12
Jiri Ciupa
29
Rajmund Mikus
9
Roman Hasa
99
Vlasiy Sinyavskiy
7
Tomas Ostrak
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
9.33
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
13
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.1
1.2
Bàn thua
1.2
6.1
Phạt góc
5.3
2.2
Thẻ vàng
2.4
3.7
Sút trúng cầu môn
4.4
50%
Kiểm soát bóng
45%
12
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mlada Boleslav (33trận)
Chủ
Khách
MFK Karvina (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
1
2
6
HT-H/FT-T
1
5
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
5
3
1
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
0
2
1
HT-B/FT-B
1
3
5
1