Vòng 1
22:59 ngày 22/04/2024
Mladost Lucani
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
FK Napredak Krusevac
Địa điểm: Mladost Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.88
O 2.25
1.03
U 2.25
0.79
1
2.10
X
3.10
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.17
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Mladost Lucani Mladost Lucani
Phút
FK Napredak Krusevac FK Napredak Krusevac
Nikola Lekovic 1 - 0
Kiến tạo: Zarko Udovicic
match goal
44'
Patrick Friday Eze 2 - 0
Kiến tạo: Dognimani Yacouba Silue
match goal
55'
60'
match yellow.png Nikola Marinkovic
Aleksandar Pejovic match yellow.png
72'
Nikola Cirkovic 3 - 0
Kiến tạo: Aleksandar Pejovic
match goal
82'
87'
match goal 3 - 1 Nebojsa Bastajic
Kiến tạo: Uros Nenadovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mladost Lucani Mladost Lucani
FK Napredak Krusevac FK Napredak Krusevac
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
14
9
 
Sút trúng cầu môn
 
7
14
 
Sút ra ngoài
 
7
8
 
Cản sút
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
402
 
Số đường chuyền
 
442
14
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
4
17
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
10
11
 
Đánh chặn
 
9
3
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
9
97
 
Pha tấn công
 
131
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 3
5 Phạt góc 3
0.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 50%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.5
4.4 Phạt góc 2.9
0.8 Thẻ vàng 2.2
4.1 Sút trúng cầu môn 3.1
50% Kiểm soát bóng 50%
13.5 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mladost Lucani (33trận)
Chủ Khách
FK Napredak Krusevac (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
3
5
HT-H/FT-T
2
4
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
2
2
3
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
2
2
6
5