Vòng 22
22:30 ngày 26/02/2024
Mladost Lucani
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
FK Vozdovac Beograd 1
Địa điểm: Mladost Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.84
O 2.5
0.96
U 2.5
0.80
1
2.15
X
3.30
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.11
O 1
1.00
U 1
0.82

Diễn biến chính

Mladost Lucani Mladost Lucani
Phút
FK Vozdovac Beograd FK Vozdovac Beograd
8'
match yellow.png Stefan Pirgic
16'
match yellow.png Matija Mitrovic
Janko Tumbasevic match yellow.png
22'
Patrick Friday Eze match yellow.png
32'
38'
match yellow.png Aleksa Matic
52'
match red Junior Flemmings
52'
match yellow.png Lazar Kojic
58'
match yellow.png Milan Kolarevic
Dognimani Yacouba Silue 1 - 0
Kiến tạo: Aleksandar Varjacic
match goal
66'
Marko Velickovic 2 - 0 match goal
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mladost Lucani Mladost Lucani
FK Vozdovac Beograd FK Vozdovac Beograd
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
5
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
419
 
Số đường chuyền
 
377
15
 
Phạm lỗi
 
18
5
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
14
124
 
Pha tấn công
 
109
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
1 Phạt góc 9.67
1.33 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
42.67% Kiểm soát bóng 54.67%
12.67 Phạm lỗi 20.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 1.5
2.7 Phạt góc 5.8
1.5 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 3.7
47.8% Kiểm soát bóng 51.1%
13.4 Phạm lỗi 18.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mladost Lucani (38trận)
Chủ Khách
FK Vozdovac Beograd (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
5
6
HT-H/FT-T
2
4
2
5
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
4
3
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
2
2
2
2