Molde
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Club Brugge
Địa điểm: Aker stadion
Thời tiết: Trong lành, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
0.91
-0
0.93
0.93
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.89
0.89
1
2.45
2.45
X
3.30
3.30
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
0.92
0.92
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Molde
Phút
Club Brugge
6'
Michal Skoras Goal Disallowed
Halldor Stenevik
Ra sân: Eirik Haugan
Ra sân: Eirik Haugan
16'
Halldor Stenevik 1 - 0
Kiến tạo: Markus Kaasa
Kiến tạo: Markus Kaasa
43'
46'
Kyriani Sabbe
Ra sân: Jorne Spileers
Ra sân: Jorne Spileers
Kristian Eriksen
Ra sân: Eirik Hestad
Ra sân: Eirik Hestad
62'
73'
Andreas Skov Olsen
Ra sân: Casper Nielsen
Ra sân: Casper Nielsen
73'
Philip Zinckernagel
Ra sân: Michal Skoras
Ra sân: Michal Skoras
Anders Hagelskjaer
79'
81'
Joel Leandro Ordonez Guerrero
Ra sân: Brandon Mechele
Ra sân: Brandon Mechele
85'
1 - 1 Maxim de Cuyper
89'
Victor Barbera
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
Niklas Odegard
Ra sân: Mats Moller Daehli
Ra sân: Mats Moller Daehli
90'
Fredrik Gulbrandsen 2 - 1
Kiến tạo: Veton Berisha
Kiến tạo: Veton Berisha
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
Club Brugge
1
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
12
2
Cản sút
7
10
Sút Phạt
9
48%
Kiểm soát bóng
52%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
528
Số đường chuyền
503
9
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
3
9
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
12
4
Đánh chặn
3
0
Dội cột/xà
1
13
Thử thách
8
97
Pha tấn công
96
41
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Molde
3-5-2
3-5-2
Club Brugge
12
Petersen
25
Hagelskj...
19
Haugan
3
Oyvann
28
Haugen
5
Hestad
17
Daehli
15
Kaasa
21
Linnes
9
Berisha
8
Gulbrand...
29
JACKERS
58
Spileers
44
Mechele
14
Meijer
6
Odoi
27
Nielsen
20
Vanaken
15
Onyedika
55
Cuyper
8
Skoras
9
Blanch
Đội hình dự bị
Molde
Johan Bakke
24
Kristian Eriksen
20
Leon Juberg-Hovland
37
Jacob Karlstrom
1
Gustav Kjolstad Nyheim
50
Niklas Odegard
33
Magnus Solheim
43
Halldor Stenevik
18
Club Brugge
11
Victor Barbera
28
Dedryck Boyata
21
Josef Bursik
62
Shion Homma
4
Joel Leandro Ordonez Guerrero
64
Kyriani Sabbe
7
Andreas Skov Olsen
68
Chemsdine Talbi
77
Philip Zinckernagel
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
3
1
Bàn thua
0.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
3.33
Phạt góc
3.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
36%
Kiểm soát bóng
49.33%
2.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
2.3
0.9
Bàn thua
0.5
1.6
Thẻ vàng
1.5
4.3
Phạt góc
4.4
5.1
Sút trúng cầu môn
5.8
42.7%
Kiểm soát bóng
51.3%
4.5
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (16trận)
Chủ
Khách
Club Brugge (57trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
16
5
HT-H/FT-T
1
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
0
0
3
2
HT-B/FT-H
1
0
4
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
2
2
0
14