Molde
Đã kết thúc
3
-
1
(2 - 1)
Haugesund
Địa điểm: Aker stadion
Thời tiết: Nhiều mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.83
0.83
+1
1.05
1.05
O
3
0.94
0.94
U
3
0.94
0.94
1
1.45
1.45
X
4.35
4.35
2
6.20
6.20
Hiệp 1
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.90
0.90
O
1.25
0.99
0.99
U
1.25
0.89
0.89
Diễn biến chính
Molde
Phút
Haugesund
Etzaz Muzafar Hussain 1 - 0
Kiến tạo: Ola Brynhildsen
Kiến tạo: Ola Brynhildsen
7'
11'
1 - 1 Peter Therkildsen
Ola Brynhildsen 2 - 1
12'
40'
Alexander Stolas
46'
Joakim Vage Nilsen
Ra sân: Alexander Stolas
Ra sân: Alexander Stolas
Alexander Ammitzboll(OW) 3 - 1
48'
Martin Ellingsen
Ra sân: Stian Gregersen
Ra sân: Stian Gregersen
66'
68'
Ibrahima Kone
Ra sân: Ibrahima Wadji
Ra sân: Ibrahima Wadji
68'
Oliver Klitten
Ra sân: Alexander Ammitzboll
Ra sân: Alexander Ammitzboll
Magnus Wolff Eikrem
69'
Etzaz Muzafar Hussain
70'
Mathis Bolly
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
74'
79'
Kevin Martin Krygard
81'
Christian Grindheim
Ra sân: Peter Therkildsen
Ra sân: Peter Therkildsen
81'
Kristoff Gunnarshaug
Ra sân: Kristoffer Velde
Ra sân: Kristoffer Velde
Erling Knudtzon
Ra sân: Ola Brynhildsen
Ra sân: Ola Brynhildsen
84'
Tobias Christensen
Ra sân: Fredrik Aursnes
Ra sân: Fredrik Aursnes
84'
Erling Knudtzon
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
Haugesund
8
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
9
9
Sút Phạt
18
54%
Kiểm soát bóng
46%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
17
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
109
Pha tấn công
87
72
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Molde
4-2-3-1
4-4-2
Haugesund
1
Linde
3
Risa
6
Gregerse...
5
Sinyan
27
Pedersen
16
Hussain
17
Aursnes
19
Hestad
7
Eikrem
22
Brynhild...
99
Omoijuan...
1
Sandvik
19
Desler
15
Fredriks...
5
Hansen
22
Stolas
23
Pedersen
21
Therkild...
8
Krygard
99
Velde
17
Wadji
11
Ammitzbo...
Đội hình dự bị
Molde
Mattias Mostrom
9
Erling Knudtzon
14
Henry Wingo
20
Leke James
10
Álex Craninx
12
Mathis Bolly
30
Martin Ellingsen
11
Tobias Christensen
15
Haugesund
7
Christian Grindheim
12
Ludek Vejmola
6
Joakim Vage Nilsen
20
Oliver Klitten
4
Fredrik Knudsen
18
Kristoff Gunnarshaug
9
Ibrahima Kone
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
8
1.33
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
5.67
35%
Kiểm soát bóng
54.33%
4
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1.6
1.1
Bàn thua
1.3
4.4
Phạt góc
4.9
1.6
Thẻ vàng
2
4.7
Sút trúng cầu môn
5.6
48.2%
Kiểm soát bóng
49.6%
5.7
Phạm lỗi
6.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (18trận)
Chủ
Khách
Haugesund (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
1
0
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
0
4
3
4