Molde
Đã kết thúc
3
-
2
(3 - 0)
Legia Warszawa
Địa điểm: Aker stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.80
0.80
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
1.00
1.00
1
2.15
2.15
X
3.50
3.50
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.04
1.04
O
1
0.81
0.81
U
1
1.01
1.01
Diễn biến chính
Molde
Phút
Legia Warszawa
Fredrik Gulbrandsen 1 - 0
Kiến tạo: Martin Linnes
Kiến tạo: Martin Linnes
12'
Fredrik Gulbrandsen 2 - 0
19'
Markus Kaasa 3 - 0
Kiến tạo: Kristian Eriksen
Kiến tạo: Kristian Eriksen
24'
46'
Marco Burch
Ra sân: Steve Kapuadi
Ra sân: Steve Kapuadi
46'
Rafal Augustyniak
Ra sân: Qendrim Zyba
Ra sân: Qendrim Zyba
46'
Bartosz Kapustka
Ra sân: Tomas Pekhart
Ra sân: Tomas Pekhart
46'
Ryoya Morishita
Ra sân: Patryk Kun
Ra sân: Patryk Kun
Kristian Eriksen
58'
63'
3 - 1 Josue Filipe Soares Pesqueira
66'
Blaz Kramer
Ra sân: Maciej Rosolek
Ra sân: Maciej Rosolek
Anders Hagelskjaer
70'
71'
3 - 2 Rafal Augustyniak
Kiến tạo: Juergen Elitim
Kiến tạo: Juergen Elitim
Veton Berisha
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
72'
Eirik Hestad
Ra sân: Markus Kaasa
Ra sân: Markus Kaasa
72'
Eirik Hestad
82'
Eric Kitolano
Ra sân: Mats Moller Daehli
Ra sân: Mats Moller Daehli
83'
85'
Juergen Elitim
Niklas Odegard
Ra sân: Fredrik Gulbrandsen
Ra sân: Fredrik Gulbrandsen
86'
Niklas Odegard
90'
90'
Josue Filipe Soares Pesqueira
Martin Linnes
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
Legia Warszawa
5
Phạt góc
10
4
Phạt góc (Hiệp 1)
5
5
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
10
4
Cản sút
3
14
Sút Phạt
14
47%
Kiểm soát bóng
53%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
471
Số đường chuyền
369
15
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
2
13
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
2
9
Rê bóng thành công
15
7
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
7
Thử thách
10
91
Pha tấn công
100
36
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Molde
5-3-2
3-4-3
Legia Warszawa
12
Petersen
31
Lovik
28
Haugen
25
Hagelskj...
19
Haugan
21
Linnes
15
Kaasa
17
Daehli
20
Eriksen
7
Eikrem
8
2
Gulbrand...
1
Tobiasz
55
Jedrzejc...
3
Kapuadi
5
Ribeiro
13
Wszolek
11
Zyba
22
Elitim
33
Kun
27
Pesqueir...
7
Pekhart
39
Rosolek
Đội hình dự bị
Molde
Veton Berisha
9
Eirik Hestad
5
Leon Juberg-Hovland
37
Jacob Karlstrom
1
Eric Kitolano
10
Gustav Kjolstad Nyheim
50
Filip Kristoffersen
36
Peder Hoel Lervik
34
Niklas Odegard
33
Halldor Stenevik
18
Legia Warszawa
8
Rafal Augustyniak
4
Marco Burch
17
Gil Dias
30
Dominik Hladun
67
Bartosz Kapustka
9
Blaz Kramer
25
Ryoya Morishita
12
Radovan Pankov
26
Filip Rejczyk
50
Banasik
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
3.33
Phạt góc
4
3.33
Sút trúng cầu môn
4
36%
Kiểm soát bóng
52.33%
2.67
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.5
0.9
Bàn thua
1.3
1.6
Thẻ vàng
1.9
4.3
Phạt góc
5.1
5.1
Sút trúng cầu môn
4.5
42.7%
Kiểm soát bóng
50.6%
4.5
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (16trận)
Chủ
Khách
Legia Warszawa (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
7
3
HT-H/FT-T
1
2
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
4
HT-H/FT-H
0
0
4
2
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
4
HT-B/FT-B
2
2
3
5