Molde
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Stabaek
Địa điểm: Aker stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.83
0.83
+1.5
1.05
1.05
O
3
0.86
0.86
U
3
1.00
1.00
1
1.29
1.29
X
5.00
5.00
2
9.50
9.50
Hiệp 1
-0.75
1.16
1.16
+0.75
0.76
0.76
O
1.25
0.95
0.95
U
1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
Molde
Phút
Stabaek
Ohi Anthony Omoijuanfo 1 - 0
15'
Ohi Anthony Omoijuanfo 2 - 0
Kiến tạo: Eirik Ulland Andersen
Kiến tạo: Eirik Ulland Andersen
20'
46'
Mats Goberg Solheim
Ra sân: Jeppe Moe
Ra sân: Jeppe Moe
Birk Risa
47'
54'
Sturla Ottesen
65'
2 - 1 Kosuke Kinoshita
Kiến tạo: Oliver Edvardsen
Kiến tạo: Oliver Edvardsen
66'
Oleksiy Khoblenko
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Ra sân: Kosuke Kinoshita
66'
Kaloyan Kalinov Kostadinov
Ra sân: Markus Solbakken
Ra sân: Markus Solbakken
66'
Herman Geelmuyden
Ra sân: Herolind Shala
Ra sân: Herolind Shala
Martin Bjornbak
Ra sân: Stian Gregersen
Ra sân: Stian Gregersen
67'
Mathis Bolly
Ra sân: Ola Brynhildsen
Ra sân: Ola Brynhildsen
76'
David Datro Fofana
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
83'
Etzaz Muzafar Hussain
Ra sân: Emil Breivik
Ra sân: Emil Breivik
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
Stabaek
8
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
27
Tổng cú sút
10
8
Sút trúng cầu môn
3
19
Sút ra ngoài
7
9
Sút Phạt
13
65%
Kiểm soát bóng
35%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
11
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
1
3
Cứu thua
6
135
Pha tấn công
91
88
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Molde
4-2-3-1
4-3-3
Stabaek
34
Petersen
3
Risa
5
Sinyan
6
Gregerse...
27
Pedersen
25
Breivik
17
Aursnes
22
Brynhild...
23
Andersen
19
Hestad
9
2
Omoijuan...
12
Sandberg
15
Ottesen
4
Wangberg
27
Jenssen
18
Moe
22
Skytte
8
Shala
10
Solbakke...
23
Edvardse...
19
Kinoshit...
11
Hansen
Đội hình dự bị
Molde
David Datro Fofana
20
Etzaz Muzafar Hussain
16
Martin Bjornbak
2
Mathias Ranmarks
26
Magnus Retsius Grodem
15
Kristoffer Haugen
28
Mathis Bolly
30
Stabaek
84
Jonas Vatne Brauti
24
Kaloyan Kalinov Kostadinov
5
Mats Goberg Solheim
31
Olav Lilleoren Veum
80
Herman Geelmuyden
14
Kristian Bernt Torgersen
9
Oleksiy Khoblenko
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3.33
1.33
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
7.33
53%
Kiểm soát bóng
16.67%
6.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.7
1.1
Bàn thua
1.2
4.2
Phạt góc
5.8
1.5
Thẻ vàng
0.6
5.1
Sút trúng cầu môn
4.7
47.2%
Kiểm soát bóng
37.8%
5.7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (14trận)
Chủ
Khách
Stabaek (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
0
3
0
2