Vòng Knockouts
00:45 ngày 24/02/2023
Monaco
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Bayer Leverkusen

90phút [2-3], 120phút [2-3]Pen [3-5]

Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.99
O 2.75
0.90
U 2.75
0.96
1
2.16
X
3.85
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.19
O 1
0.75
U 1
1.12

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
13'
match goal 0 - 1 Florian Wirtz
Ben Yedder Wissam 1 - 1 match pen
19'
21'
match goal 1 - 2 Exequiel Palacios
Youssouf Fofana match yellow.png
41'
58'
match goal 1 - 3 Amine Adli
Kiến tạo: Florian Wirtz
Edan Diop
Ra sân: Chrislain Matsima
match change
61'
65'
match yellow.png Robert Andrich
Eliot Matazo
Ra sân: Mohamed Camara
match change
70'
70'
match change Patrik Schick
Ra sân: Adam Hlozek
74'
match change Nadiem Amiri
Ra sân: Amine Adli
Ismail Jakobs
Ra sân: Eliesse Ben Seghir
match change
78'
Breel Donald Embolo
Ra sân: Ben Yedder Wissam
match change
78'
Myron Boadu
Ra sân: Aleksandr Golovin
match change
78'
Breel Donald Embolo 2 - 3
Kiến tạo: Krepin Diatta
match goal
84'
99'
match yellow.png Exequiel Palacios
103'
match change Moussa Diaby
Ra sân: Jeremie Frimpong
Kevin Volland
Ra sân: Krepin Diatta
match change
110'
115'
match change Sardar Azmoun
Ra sân: Florian Wirtz
Caio Henrique Oliveira Silva match yellow.png
119'
Ismail Jakobs match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
16
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
672
 
Số đường chuyền
 
714
83%
 
Chuyền chính xác
 
83%
15
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
32
13
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cứu thua
 
3
25
 
Rê bóng thành công
 
27
5
 
Đánh chặn
 
22
28
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
2
 
Corners (Overtime)
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
26
18
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
165
 
Pha tấn công
 
148
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Eliot Matazo
31
Kevin Volland
9
Myron Boadu
14
Ismail Jakobs
36
Breel Donald Embolo
43
Edan Diop
21
Maghnes Akliouche
30
Thomas Didillon
99
Yllan Okou
18
Takumi Minamino
77
Gelson Martins
41
Soungoutou Magassa
Monaco Monaco 4-4-2
3-4-2-1 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
16
Nubel
12
Silva
23
Sarr
6
Disasi
34
Matsima
17
Golovin
19
Fofana
4
Camara
27
Diatta
10
Wissam
44
Seghir
1
Hradecky
12
Tapsoba
4
Tah
3
Hincapie
30
Frimpong
25
Palacios
8
Andrich
5
Bakker
21
Adli
27
Wirtz
23
Hlozek

Substitutes

14
Patrik Schick
19
Moussa Diaby
11
Nadiem Amiri
9
Sardar Azmoun
28
Patrick Pentz
38
Karim Bellarabi
10
Kerem Demirbay
36
Niklas Lomb
32
Ayman Azhil
24
Timothy Fosu-Mensah
17
Callum Hudson-Odoi
6
Odilon Kossounou
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Eliot Matazo 15
Kevin Volland 31
Myron Boadu 9
Ismail Jakobs 14
Breel Donald Embolo 36
Edan Diop 43
Maghnes Akliouche 21
Thomas Didillon 30
Yllan Okou 99
Takumi Minamino 18
Gelson Martins 77
Soungoutou Magassa 41
Monaco Bayer Leverkusen
14 Patrik Schick
19 Moussa Diaby
11 Nadiem Amiri
9 Sardar Azmoun
28 Patrick Pentz
38 Karim Bellarabi
10 Kerem Demirbay
36 Niklas Lomb
32 Ayman Azhil
24 Timothy Fosu-Mensah
17 Callum Hudson-Odoi
6 Odilon Kossounou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 4
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
8.33 Sút trúng cầu môn 10.33
57% Kiểm soát bóng 57.33%
12.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.6
0.8 Bàn thua 0.7
5.5 Phạt góc 6.4
1.9 Thẻ vàng 2.3
6.7 Sút trúng cầu môn 7.7
52.2% Kiểm soát bóng 57.2%
12.5 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (36trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
15
0
HT-H/FT-T
3
0
4
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
3
3
2
2
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
5
0
3
HT-B/FT-B
2
6
0
16

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ben Yedder Wissam Tiền đạo cắm 4 1 0 19 16 84.21% 0 0 34 6.76
31 Kevin Volland Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 0 0 4 6.44
36 Breel Donald Embolo Tiền đạo cắm 2 1 0 13 6 46.15% 1 0 24 7.47
16 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 48 4.91
17 Aleksandr Golovin Tiền vệ công 0 0 1 30 22 73.33% 3 1 40 6.27
6 Axel Disasi Trung vệ 1 0 0 102 87 85.29% 0 3 116 6.93
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 1 83 72 86.75% 11 0 115 6.43
23 Malang Sarr Trung vệ 0 0 0 106 98 92.45% 0 1 123 7.43
27 Krepin Diatta Cánh phải 1 0 2 29 24 82.76% 3 2 49 6.57
9 Myron Boadu Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 1 1 19 6.1
14 Ismail Jakobs Hậu vệ cánh trái 0 0 2 19 13 68.42% 6 0 35 6.52
4 Mohamed Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 40 85.11% 0 0 57 5.92
19 Youssouf Fofana Tiền vệ trụ 1 0 1 68 58 85.29% 0 2 90 6.84
15 Eliot Matazo Tiền vệ trụ 1 0 0 29 22 75.86% 0 1 35 5.6
34 Chrislain Matsima Trung vệ 0 0 0 36 27 75% 1 1 58 6.27
44 Eliesse Ben Seghir Midfielder 1 1 1 27 24 88.89% 1 0 51 6.99
43 Edan Diop Midfielder 0 0 1 23 17 73.91% 1 1 33 5.93

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 40 27 67.5% 0 1 49 6.15
8 Robert Andrich Tiền vệ trụ 0 0 0 61 52 85.25% 0 1 74 6.8
9 Sardar Azmoun Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 1 7 6.49
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 1 1 0 64 59 92.19% 0 3 79 7.3
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 1 0 0 18 15 83.33% 0 2 25 6.45
11 Nadiem Amiri Tiền vệ trụ 0 0 0 28 22 78.57% 3 0 48 6.53
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 3 2 0 111 97 87.39% 0 0 140 9.12
5 Mitchel Bakker Hậu vệ cánh trái 2 1 3 60 49 81.67% 7 1 99 7.71
19 Moussa Diaby Cánh trái 1 0 0 8 6 75% 0 0 13 6.02
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 73 60 82.19% 0 3 90 6.9
23 Adam Hlozek Cánh trái 3 1 0 15 12 80% 0 0 26 6.75
21 Amine Adli Cánh phải 3 2 1 28 23 82.14% 3 2 46 8.12
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 2 0 1 38 32 84.21% 1 1 61 6.82
3 Piero Hincapie Trung vệ 0 0 0 80 65 81.25% 0 4 107 7.27
27 Florian Wirtz Tiền vệ công 1 1 8 86 75 87.21% 1 0 113 9.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ