Vòng 31
22:05 ngày 16/04/2023
Monaco
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Lorient
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
+1.25
0.90
O 3
0.92
U 3
0.88
1
1.39
X
4.80
2
6.25
Hiệp 1
-0.5
0.99
+0.5
0.89
O 1.25
1.01
U 1.25
0.87

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Lorient Lorient
Krepin Diatta 1 - 0 match goal
14'
25'
match yellow.png Silva de Almeida Igor
Aleksandr Golovin 2 - 0
Kiến tạo: Ben Yedder Wissam
match goal
27'
46'
match change Adil Aouchiche
Ra sân: Jean Victor Makengo
46'
match change Ibrahima Kone
Ra sân: Stephan Diarra
46'
match change Darlin Yongwa
Ra sân: Yoann Cathline
Kevin Volland 3 - 0
Kiến tạo: Ben Yedder Wissam
match goal
55'
63'
match change Bonke Innocent
Ra sân: Julien Ponceau
75'
match change Sirine Doucoure
Ra sân: Ahmadou Bamba Dieng
Eliesse Ben Seghir
Ra sân: Kevin Volland
match change
76'
Eliot Matazo
Ra sân: Mohamed Camara
match change
76'
Ismail Jakobs
Ra sân: Aleksandr Golovin
match change
76'
85'
match var Sirine Doucoure Penalty awarded
86'
match pen 3 - 1 Ibrahima Kone
Myron Boadu
Ra sân: Ben Yedder Wissam
match change
90'
Maghnes Akliouche
Ra sân: Krepin Diatta
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Lorient Lorient
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
0
2
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
20
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
467
 
Số đường chuyền
 
555
81%
 
Chuyền chính xác
 
86%
18
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
18
14
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
15
26
 
Ném biên
 
17
18
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
126
 
Pha tấn công
 
95
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Eliot Matazo
21
Maghnes Akliouche
9
Myron Boadu
14
Ismail Jakobs
44
Eliesse Ben Seghir
30
Thomas Didillon
34
Chrislain Matsima
18
Takumi Minamino
42
Edan Diop
Monaco Monaco 4-4-2
4-1-4-1 Lorient Lorient
16
Nubel
12
Silva
3
Maripan
6
Disasi
2
Campos
17
Golovin
4
Camara
19
Fofana
27
Diatta
31
Volland
10
Wissam
1
Mannone
2
Igor
18
Meite
3
Talbi
25
Goff
19
Abergel
7
Diarra
21
Ponceau
17
Makengo
22
Cathline
11
Dieng

Substitutes

12
Darlin Yongwa
10
Adil Aouchiche
9
Ibrahima Kone
8
Bonke Innocent
29
Sirine Doucoure
34
Maxime Wackers
38
Yvon Mvogo
44
Ayman Kari
33
Eli Junior Kroupi
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Eliot Matazo 15
Maghnes Akliouche 21
Myron Boadu 9
Ismail Jakobs 14
Eliesse Ben Seghir 44
Thomas Didillon 30
Chrislain Matsima 34
Takumi Minamino 18
Edan Diop 42
Monaco Lorient
12 Darlin Yongwa
10 Adil Aouchiche
9 Ibrahima Kone
8 Bonke Innocent
29 Sirine Doucoure
34 Maxime Wackers
38 Yvon Mvogo
44 Ayman Kari
33 Eli Junior Kroupi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
8.33 Sút trúng cầu môn 4.67
57% Kiểm soát bóng 45.67%
12.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.7
0.8 Bàn thua 2.2
5.5 Phạt góc 4.8
1.9 Thẻ vàng 2
6.7 Sút trúng cầu môn 4.7
52.2% Kiểm soát bóng 47.7%
12.5 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (36trận)
Chủ Khách
Lorient (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
2
4
HT-H/FT-T
3
0
1
6
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
3
4
3
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
5
3
2
HT-B/FT-B
2
6
4
1

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ben Yedder Wissam Tiền đạo cắm 2 1 3 25 15 60% 2 0 35 7.97
31 Kevin Volland Tiền đạo cắm 2 2 2 25 13 52% 2 2 40 7.73
16 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 28 6.5
17 Aleksandr Golovin Tiền vệ công 1 1 0 31 23 74.19% 7 1 46 7.46
3 Guillermo Maripan Trung vệ 1 1 0 46 41 89.13% 0 1 60 6.64
6 Axel Disasi Trung vệ 0 0 0 54 49 90.74% 0 1 67 6.73
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 36 87.8% 7 1 67 6.83
27 Krepin Diatta Cánh phải 3 2 3 31 25 80.65% 2 2 50 8.01
9 Myron Boadu Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.05
14 Ismail Jakobs Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 1 1 9 5.99
4 Mohamed Camara Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 42 35 83.33% 0 2 52 6.96
19 Youssouf Fofana Tiền vệ trụ 0 0 0 63 54 85.71% 0 0 88 7.2
15 Eliot Matazo Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 2 1 20 6.15
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 1 0 0 46 35 76.09% 3 0 76 6.9
21 Maghnes Akliouche Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.13
44 Eliesse Ben Seghir Midfielder 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 17 6.23

Lorient Lorient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Vito Mannone Thủ môn 0 0 0 37 33 89.19% 0 0 45 6.29
19 Laurent Abergel Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 84 74 88.1% 0 0 99 6.81
25 Vincent Le Goff Hậu vệ cánh trái 0 0 1 68 53 77.94% 0 2 78 6.18
8 Bonke Innocent Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 33 6.64
17 Jean Victor Makengo Tiền vệ trụ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 25 5.2
7 Stephan Diarra Cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 23 6.21
2 Silva de Almeida Igor Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 34 89.47% 5 0 56 6.22
9 Ibrahima Kone Tiền đạo cắm 1 1 0 13 11 84.62% 0 0 24 6.49
21 Julien Ponceau Tiền vệ công 1 0 1 47 40 85.11% 0 1 60 6.33
3 Montassar Talbi Trung vệ 1 1 0 74 68 91.89% 0 0 95 7.42
10 Adil Aouchiche Tiền vệ công 1 0 0 31 26 83.87% 3 0 45 6.42
12 Darlin Yongwa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 28 6.02
22 Yoann Cathline Cánh trái 1 0 0 8 7 87.5% 6 0 21 5.9
11 Ahmadou Bamba Dieng Tiền đạo cắm 1 1 1 16 8 50% 0 2 33 6.52
29 Sirine Doucoure Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 12 6.77
18 Bamo Meite Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 63 58 92.06% 0 3 83 6.71

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ